Theo Huimin Bhiksu, Director, Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA, 2008):
*
Tên (số bài kinh)
大正藏 (Taisho Shinshu Tripitaka – Đại chánh tạng) 2457 (+529)
房山石經 (Fangshan Stone Sutras – Phòng sơn thạch kinh) 1099
開寶藏 (Kaibaozang – Khai bảo tạng) 1080
崇寧藏 (Chongningzang – Sùng ninh tạng) 1440
毘盧藏 (Piluzang – Tì lô tạng) 1715
圓覺藏 (Yuanjuezang – Viên giác tạng) 1454
資福藏 (Zifuzang – Tư phúc tạng) 1459
磧砂藏 (Qisgazang – Thích sa tạng) 1534
宋藏遺珍 (Sungzangyichen – Tống tạng dị trân) 47
趙城金藏 (Zhaochengzang – Triệu thành kim tạng) 1570
普寧藏 (Puningzang – Phổ ninh tạng) 1437
洪武南藏 (Hongwunanzang – Hồng vũ nam tạng) 1463
永樂南藏 (Yongle Nanzang – Vĩnh lạc nam tạng) 1610
永樂北藏 (Yongle Beizang - Vĩnh lạc bắc tạng) 1661
嘉興藏 (Zhaochengzang – Gia hưng tạng) 743
乾隆藏 (Qianlongzang – Càn long tạng) 1709
佛教藏 (Fochiaozang – Phật giáo tạng) 2185
中華藏 (Zhonghua Dazangjing – Trung hoa tạng) 1971
高麗藏 (Korean Tripitaka – Cao ly tạng) 1543
縮刻藏 (Sokezang – Súc khắc tạng) 1916
卍正藏 (Manji Edition – Vạn chánh tạng) 1644
新纂卍續藏 (Shin Zokuzokyo – Tân toản vạn tục tạng) 3995
*
*
Tên (số bài kinh)
大正藏 (Taisho Shinshu Tripitaka – Đại chánh tạng) 2457 (+529)
房山石經 (Fangshan Stone Sutras – Phòng sơn thạch kinh) 1099
開寶藏 (Kaibaozang – Khai bảo tạng) 1080
崇寧藏 (Chongningzang – Sùng ninh tạng) 1440
毘盧藏 (Piluzang – Tì lô tạng) 1715
圓覺藏 (Yuanjuezang – Viên giác tạng) 1454
資福藏 (Zifuzang – Tư phúc tạng) 1459
磧砂藏 (Qisgazang – Thích sa tạng) 1534
宋藏遺珍 (Sungzangyichen – Tống tạng dị trân) 47
趙城金藏 (Zhaochengzang – Triệu thành kim tạng) 1570
普寧藏 (Puningzang – Phổ ninh tạng) 1437
洪武南藏 (Hongwunanzang – Hồng vũ nam tạng) 1463
永樂南藏 (Yongle Nanzang – Vĩnh lạc nam tạng) 1610
永樂北藏 (Yongle Beizang - Vĩnh lạc bắc tạng) 1661
嘉興藏 (Zhaochengzang – Gia hưng tạng) 743
乾隆藏 (Qianlongzang – Càn long tạng) 1709
佛教藏 (Fochiaozang – Phật giáo tạng) 2185
中華藏 (Zhonghua Dazangjing – Trung hoa tạng) 1971
高麗藏 (Korean Tripitaka – Cao ly tạng) 1543
縮刻藏 (Sokezang – Súc khắc tạng) 1916
卍正藏 (Manji Edition – Vạn chánh tạng) 1644
新纂卍續藏 (Shin Zokuzokyo – Tân toản vạn tục tạng) 3995
*
No comments:
Post a Comment