Sunday, 26 March 2023

Phật giáo Sơ thời khác với Theravada như thế nào - Bhikkhu Sujato

 Sách:

PHẬT GIÁO SƠ THỜI KHÁC VỚI THERAVADA NHƯ THẾ NÀO
(How Early Buddhism Differs From Theravada)

Bhikkhu Sujato
Nguyên Giác dịch (2022)

Tải bản song ngữ Việt-Anh (PDF, 1.2 MB) tại link:
https://tinyurl.com/5cxv7pvf

*

MỤC LỤC

Lời dịch giả 
Dẫn nhập

(1) KHUYNH HƯỚNG TỔNG QUÁT (General tendencies)
Quá nhấn mạnh vào vô ngã (overdetermination of not-self)
Hai sự thật (the two truths)
Hệ Thống Hóa A Tỳ Đàm (abhidhammic systematization)
Tác giả A Tỳ Đàm (authorship of abhidhamma)
Dựa vào A Tỳ Đàm hơn các bài Kinh (abhidhamma over suttas)
Chủ nghĩa tự thể ngữ học (linguistic essentialism)
Lạc mất mạch văn Bà la môn (Loss of brahmanical context)
Tinh thần khảo sát (the spirit of inquiry)
Phương pháp thiền tập (meditation methods)
Các khóa thiền thất (meditation retreats)
Cái tối thiểu trần trụi (The bare minimum)
Sùng mộ vs. Thiền tập (devotion vs. meditation)

(2) ĐỨC PHẬT (Buddha)
Bồ Tát: ý định hướng tới giác ngộ (bodhisatta: one intent on awakening)
Các phẩm tính toàn thiện (the perfections)
Truyện bản sanh (jātaka stories)
Tịnh Phạn trong ngôi vua (Suddhodana as king)
Bốn dấu hiệu (the four signs)
Như Lai (tathāgata)
Toàn tri (omniscience)
Tiên tri (prophecy)
Các chuyến đi của Đức Phật (the buddha’s travels)
Hình ảnh Đức Phật (buddha images)
Xá lợi (relics)

(3) PHÁP (Dhamma)
Đối tượng của tâm (mind objects)
Khoảnh khắc của tâm (mind moments)
Khoảnh khắc hiện tại (present moment)
Nghiệp cận tử (deathbed kamma)
Trạng thái trung ấm (the in-between state)
Quán về bất tịnh của thân nữ (contemplation of the ugliness of women’s bodies)
Tự tánh (sabhāva: inherent essence)
Các pháp định (the varieties of samādhi)
Huệ khô (dry insight)
Thiền tuệ (insight meditation)
Các tuệ tri kiến (the “insight knowledges”)
Tứ phân biệt đạo (the four paṭisambhidās)
Hậu quả tiêu cực của nghiệp (the negative consequences of kamma)
Vô ngã giản lược (reductionist not-self)
Danh sắc như là tâm và thân (nāmarūpa as “mind and body”)
Tướng: căn bản thiền pháp (nimitta: the basis for meditation)
Kasina: cái toàn thể thiền tập (kasiṇa: meditative totality)
Một cỗ xe: nơi vạn pháp hợp nhất (ekāyana: where all things come together as one)
Niệm: cái được suy nghĩ tư lường (muta: that which is thought)
Hành: lựa chọn (saṅkhāra: choices)
Tâm chói sáng (the radiant mind)
Vi lượng tử và phân tích tối hậu về vật chất (rūpa kalāpas and the ultimate analysis of matter)
Căn bản vật chất của tâm (physical basis of mind)
Chữ ti cho chữ tu (ti for tu)
Nhấn mạnh vào hồi hướng phước (emphasis on transference of merits)

(4) TĂNG (Sangha)
Tu sĩ và tiền bạc (monastics and money)
Cấp bậc (hierarchy)
Các viên chức Tăng đoàn do nhà nước bổ nhiệm (state-appointed sangha officials)
Các vị trụ trì (abbots)
Các bộ chúng (nikāyas)
Dòng phái truyền thừa (ordination lineages)
Các vị ni (nuns)
Chế độ phụ quyền (patriarchy)
Ni xuất gia và thọ giới do tăng thực hiện (ordination of bhikkhunīs by bhikkhus)
Tin vào phụ nữ (believing women)
Bộ phái (sectarianism)
Thánh nhân như các khoảnh khắc tâm (the noble persons as mind-moments)

THAM KHẢO

*-----*




No comments: