Tuesday, 29 April 2025

50 năm kết thúc chiến tranh: Hiểu về tính đa dạng của lịch sử và của nhau - Alex-Thái Đình Võ

 50 năm kết thúc chiến tranh:
Hiểu về tính đa dạng của lịch sử và của nhau

Alex-Thái Đình Võ
BBC News Tiếng Việt, 28/04/2025

Giới thiệu: Alex-Thái Đình Võ là nhà sử học chuyên về lịch sử Việt Nam hiện đại và người Việt hải ngoại. Hiện ông là phó giáo sư nghiên cứu tại Trung tâm và Lưu trữ Việt Nam, Đại học Texas Tech, nơi ông phụ trách các dự án về lịch sử Chiến tranh Việt Nam và cộng đồng người Việt sau 1975. Ông là tác giả và đồng biên tập những công trình nghiên cứu về chiến tranh, di cư, ký ức và quá trình hình thành cộng đồng người Việt tại Mỹ.

*

Năm thứ 50 lại lặp lại như năm thứ 49, 48, và như bao năm trước — có khác chăng là trên một quy mô rộng lớn hơn, bất kể thuộc về phe nào trong cuộc chiến huynh đệ năm xưa. Và sự lặp lại ấy vẫn sẽ tiếp diễn trong những năm tới, khi chúng ta ngày càng chìm sâu hơn vào vũng lầy lịch sử do chính mình tạo ra — một thứ lịch sử được tạo dựng bằng những khuôn mẫu trắng- đen cứng nhắc, bị nhào nặn bởi những ý thức hệ và nỗi bất an đầy nghi kỵ, thiếu vắng tính trung thực và sự đa chiều cần thiết để có thể hiểu một cách trọn vẹn các sắc thái và tính phức tạp vô tận của quá khứ.

Năm mươi năm sau khi chiến tranh kết thúc, bất kể có bao nhiêu lễ hội chiến thắng hay bao nhiêu nghi lễ tưởng niệm, nếu chúng ta không thể hòa giải được với chính lịch sử của mình, thì chúng ta cũng khó lòng hòa giải được với nhau.

Vậy thì, sau nửa thế kỷ, điều quan trọng nhất chúng ta cần tự hỏi không chỉ là chiến tranh đã kết thúc ra sao, mà còn là: chúng ta đã, đang và sẽ hiểu và tiếp nhận lịch sử Việt Nam, lịch sử Chiến tranh Việt Nam, và chính thân phận con người Việt Nam như thế nào?

Nhìn từ trong: một lịch sử bị lược giản

Từ lâu, lịch sử đã được định hình như một đặc quyền xa xỉ — một câu chuyện được soạn dựng bởi những kẻ chiến thắng và những người nắm quyền lực. Tại Việt Nam, kể từ ngày 30 tháng 4 năm 1975, khi đất nước được thống nhất về mặt địa lý và chính trị, lịch sử cũng bị định hình lại dưới một trật tự duy nhất — một trật tự chịu sự kiểm soát của đảng và nhà nước cộng sản. Kể từ đó, lịch sử chính thống đã nghiêng hẳn về việc phản ánh và bảo vệ quan điểm, lợi ích và tính chính danh của chính thể ấy, hơn là thể hiện tính đa diện, đa chiều vốn có của lịch sử dân tộc. Giới viết sử — từ các nhà nghiên cứu, biên khảo hàng đầu cho đến những người làm sử ở cấp cơ sở — từ lâu đã bị kìm hãm trong khuôn khổ định sẵn, buộc họ phải tự giới hạn mình, không thể lên tiếng một cách trung thực và đầy đủ về những điều cần được nói.

Kết quả là, toàn bộ tiến trình lịch sử Việt Nam đã bị giản lược một cách cực đoan — đóng khung trong một hệ thống kể chuyện mang tính huyền thoại về những cuộc chiến tranh chống ngoại xâm. Trong hệ hình ấy, cuộc chiến tranh Việt Nam đã bị tái định nghĩa hoàn toàn thành một cuộc kháng chiến chống ngoại xâm — một cuộc "chống Mỹ cứu nước" — dù rằng phần lớn những người trực tiếp tham gia hay bị ảnh hưởng, từ giới lãnh đạo đến binh lính và thường dân, đều là người Việt và mang cùng một dòng máu.

Chính lối kể đó khiến lịch sử bị sử dụng như một thứ công cụ chính trị để cai trị, thay vì là một không gian đối thoại trung thực với quá khứ và con người. Nó làm lu mờ những sắc thái, những mâu thuẫn nội tại, và cả những khát vọng bất đồng trong lòng một dân tộc từng và vẫn tiếp tục bị chia cắt.

Vì thế, những sự kiện và hiện thực lịch sử — từ triều đại Gia Long, cuộc Cải cách ruộng đất, đến phong trào Nhân văn Giai phẩm — đều bị bóp méo hoặc xuyên tạc nhằm phục vụ một hệ tư tưởng đơn tuyến. Những bậc tiền nhân có công với đất nước như Phan Châu Trinh, Nguyễn Văn Vĩnh, Phạm Quỳnh, Nhất Linh bị làm lu mờ, gạt khỏi chính sử, nhường chỗ cho những nhân vật được tô vẽ hoặc huyền thoại hóa như Võ Thị Sáu hay Lê Văn Tám — những biểu tượng cách mạng được kỳ công nhào nặn nhiều hơn là được ghi chép trung thực.

Chính thể Việt Nam Cộng hòa cùng với hàng triệu con người từng là công dân dưới thể chế đó bị gán cho cái tên "ngụy quân, ngụy quyền" — như một tội danh chính trị phản dân tộc, phản tổ quốc. Lá cờ vàng ba sọc đỏ — từng là biểu tượng của một quốc gia, một nền cộng hòa, một giai đoạn lịch sử — bị tuyên truyền như một hình ảnh cần phải ruồng bỏ, xóa sạch, bất chấp chiều sâu và sự phức tạp của nó trong ký ức tập thể.

Các sản phẩm văn hóa — từ âm nhạc đến văn chương miền Nam — bị định danh là "đồi trụy," "phản cách mạng," và bị cấm đoán, thiêu hủy. Những câu chuyện về tù cải tạo, về các cuộc vượt biên, vượt biển của hàng triệu người, và cả lịch sử của cộng đồng người Việt hải ngoại — tất cả bị làm lu mờ, tái định nghĩa, hoặc bị đẩy ra bên lề dòng chính sử Việt Nam.

Đó không chỉ là sự lãng quên có chủ đích — mà là một nỗ lực có hệ thống nhằm tái cấu trúc ký ức, áp đặt một bản tường thuật duy nhất và xóa nhòa mọi vết tích của một lịch sử phức hợp và đa chiều. Và chính sự giản lược này khiến chúng ta, nhiều thập niên sau khi chiến tranh kết thúc, vẫn tiếp tục lặp lại những khuôn mẫu cũ — ca tụng, kỳ thị, hoặc im lặng — thay vì đối diện với sự phức tạp và nhân tính trong lịch sử của chính mình.

Nhìn từ ngoài: lịch sử bị giản lược, ký ức bị thao túng 

Nếu lịch sử ở Việt Nam là lịch sử của người chiến thắng, thì ở phương Tây — đặc biệt là Hoa Kỳ — lịch sử lại là sản phẩm của những người nắm giữ quyền lực, được viết bằng Anh ngữ để phục vụ cho những nhu cầu và khủng hoảng nội tại của nước Mỹ hơn là để hiểu cho đúng về Việt Nam. Giới học giả Hoa Kỳ bắt đầu quan tâm đến Việt Nam từ thập niên 1950 và nhiều hơn nữa khi Mỹ can thiệp trực tiếp vào chiến tranh vào giữa thập niên 1960. Trong bối cảnh một cuộc chiến huynh đệ tương tàn, cộng hưởng với Chiến tranh Lạnh và sự hiện diện ngày càng sâu rộng của người Mỹ tại Việt Nam, những công trình nghiên cứu ban đầu chủ yếu nhằm lý giải Việt Nam cho người Mỹ — một công chúng vốn ít biết đến đất nước này và thường chẳng hình dung nổi Việt Nam nằm ở đâu trên bản đồ.

Khi chiến tranh leo thang và phong trào phản chiến bùng nổ, thế hệ học giả Mỹ đầu tiên nghiên cứu về Việt Nam, tiêu biểu như George Kahin, bắt đầu thể hiện rõ thiên hướng chính trị và cảm xúc cá nhân, phần nhiều chịu ảnh hưởng từ thực tại xã hội ở Hoa Kỳ hơn là thực tại tại Việt Nam. Họ tập trung nghiên cứu phong trào cộng sản Việt Nam như là lực lượng duy nhất mang sức mạnh, tính chính danh và khả năng thắng cuộc, từ đó vô tình (hoặc cố ý) loại bỏ các chủ thể khác khỏi dòng chính sử.

Dù với mong muốn tiếp cận cuộc chiến Việt Nam từ góc nhìn "người Việt," cách tiếp cận này lại mang tính chọn lọc rất cao, dẫn đến sự giản lược và lệch lạc trong việc nhìn nhận bản chất đa chiều, phức tạp và đầy mâu thuẫn của cuộc chiến. David Marr là ví dụ tiêu biểu: thay vì bàn trực diện về vai trò của các nhà dân tộc chủ nghĩa phi cộng sản, ông lại hòa trộn — hay làm lu mờ — chủ nghĩa dân tộc trong một tiến trình mang tính tất định luận lịch sử, nơi mà các trí thức–cán bộ Marxist–Leninist trở thành trung tâm của câu chuyện cách mạng.

Với định hướng như vậy, phần lớn các học giả thời kỳ đó — vốn không biết tiếng Việt — chủ yếu dựa vào tư liệu bằng tiếng Anh, tiếng Pháp và đặc biệt là các ấn phẩm tuyên truyền của chính quyền Hà Nội, điển hình là các xuất bản của Nhà xuất bản Ngoại văn (The Foreign Languages Publishing House). Đây là cơ quan xuất bản do Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thành lập và điều hành, với mục đích đưa tiếng nói của chính phủ cộng sản ra quốc tế, phản bác diễn ngôn của Mỹ và chính quyền Sài Gòn, và xây dựng hình ảnh miền Bắc như một chính thể chính danh và có đạo lý. Những tác phẩm như Ho Chi Minh: Selected Writings (1920–1969) hay Trường Chinh: Selected Writings là những ví dụ tiêu biểu được biên soạn cẩn thận để phục vụ giới trí thức cánh tả và phong trào phản chiến quốc tế.

Sau chiến tranh, giới học giả Hoa Kỳ tiếp tục đặt trọng tâm nghiên cứu vào câu hỏi mang tính nội tâm: "Tại sao Hoa Kỳ thất bại ở Việt Nam?" Câu trả lời thường rơi vào hai hướng: hoặc là vì các quyết định sai lầm của chính quyền Mỹ, hoặc vì cộng sản Việt Nam quá kiên cường và giỏi tổ chức. Để trả lời, họ lại tiếp tục quay về với các tài liệu tiếng Anh, tiếng Pháp, hoặc tiếp cận trực tiếp kho lưu trữ nhà nước ở Hà Nội như Thư viện Quốc gia và Trung tâm Lưu trữ III — nơi chủ yếu chứa các văn kiện chính thống của đảng và nhà nước cộng sản.

Dù khai thác được nhiều dữ liệu, phần lớn các công trình này vẫn dựa trên một giả định có tính "minh định" rằng chiến thắng của cộng sản là tất yếu, là sự tiếp nối của truyền thống chống ngoại xâm hàng ngàn năm. Họ quên rằng, ngoài những người Việt thắng cuộc, còn có hàng triệu người Việt thua cuộc — và không vì thua cuộc mà họ thiếu chính danh, ý chí hay lòng yêu nước.

Chính sự thiên lệch đó đã khiến lịch sử chiến tranh Việt Nam, dù ở Hà Nội hay Washington, trở thành một câu chuyện trắng–đen, chính–tà. Những nhân vật được khắc họa đậm nét vẫn là Kennedy, Johnson, Nixon, Kissinger ở phía Mỹ; Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Lê Duẩn, Lê Đức Thọ ở phía cộng sản. Ngô Đình Diệm và Nguyễn Văn Thiệu, nếu có nhắc đến, thì cũng chỉ như những nhân vật phụ bị biếm họa, mang dáng dấp bù nhìn hoặc thất bại.

Trong nỗ lực lý giải sự thất bại của Hoa Kỳ, giới học giả Mỹ vô tình (hoặc hữu ý) đã áp đặt lên đồng minh của họ — Việt Nam Cộng hòa — những nhãn mô tả như "puppet" (bù nhìn), "corrupt" (tham nhũng), "illegitimate" (không chính danh), từ đó xây dựng một lập luận rằng: lẽ ra Mỹ không nên can dự vào Việt Nam, hoặc nếu có, thì đã chọn nhầm phía.

Với nhãn quan đó, trọng tâm nghiên cứu được đặt vào các quyết sách chính trị và quân sự. Vì vậy, thảm sát Mỹ Lai được phân tích cặn kẽ trong sách sử và truyền thông dòng chính, nhưng thảm sát ở Huế thì bị bỏ quên. Những phong trào phản chiến và chống đàn áp ở miền Nam được phơi bày, nhưng đàn áp ở miền Bắc thì bị lờ đi. Từ đó, tất cả những khía cạnh không phù hợp với một tường thuật nhị nguyên đều bị xem là thứ yếu và bị gạt ra bên lề.

Quan điểm lịch sử ấy dần thấm sàn các ngành nghiên cứu khác, từ nhân học đến khoa học chính trị, và cả nghiên cứu Người Mỹ gốc Á. Lịch sử Việt Nam trở thành công cụ để hiểu về Hoa Kỳ — để phản tư, để phê phán chính sách, để chữa lành vết thương của người Mỹ, và để hòa giải với Việt Nam — thay vì là một nỗ lực để hiểu về chính người Việt Nam. Việt Nam trở thành một đối tượng nghiên cứu nhằm hiểu và phê phán nước Mỹ và những thất bại của nó.

Chỉ trong khoảng 15–20 năm gần đây, một thế hệ học giả mới — nhiều người trong số đó là người Việt ở hải ngoại cũng như trong nước, biết tiếng Việt, hiểu văn hóa Việt — mới bắt đầu tìm mò, viết lại, ráp lại những mảnh lịch sử bị từ chối. Kết quả là những nghiên cứu sâu sắc hơn về Điện Biên Phủ, về Ngô Đình Diệm, về chủ nghĩa cộng sản, về chủ nghĩa cộng hòa, về Việt Nam Cộng hòa, về người Việt hải ngoại, cũng như những phức tạp chính trị–xã hội của miền Bắc như phong trào Nhân văn Giai phẩm, Cải cách ruộng đất, các cuộc thanh trừng nội bộ, Tết Mậu Thân, Hòa đàm Paris và Chiến dịch Hồ Chí Minh đã bắt đầu phá vỡ thế độc thoại của lịch sử.

Lịch sử không chỉ là chiến tranh và ký ức chiến tranh

Lịch sử Việt Nam – lịch sử của con người Việt Nam – và cụ thể là lịch sử cuộc Chiến tranh Việt Nam, không thể và không nên bị gói gọn trong kết cục thắng hay thua. Để có cái nhìn đầy đủ và trung thực hơn, chúng ta cần mở rộng khái niệm lịch sử thông qua những nỗ lực nghiên cứu sâu rộng, nhằm phản ánh chính xác hơn tính đa dạng, đa chiều và phức tạp của xã hội và con người. Trách nhiệm ấy không chỉ thuộc về những người viết sử, mà còn thuộc về từng công dân có ý thức, những người biết đặt câu hỏi: Vì sao lịch sử được kể như vậy? Vì sao có những yếu tố, nhân vật được nhắc đến trong khi những yếu tố và con người khác bị loại bỏ khỏi dòng chính?

Khi nhận thức được điều đó, ta sẽ hiểu rằng lịch sử Việt Nam không thể chỉ là lịch sử của một hay nhiều cuộc chiến, không chỉ là sự đối đầu trắng-đen giữa Việt Nam và Hoa Kỳ. Trong đó, sự hiện diện của người Mỹ, người Hàn, người Úc… phải được đặt song song với sự hiện diện của chuyên gia, cố vấn, và quân nhân Trung Quốc hay Liên Xô. Rằng giới lãnh đạo – dù thuộc bên nào – không chỉ là những biểu tượng của quyền lực mà còn là những con người với đầy đủ yêu thương, giằng xé, và cả tầm nhìn riêng dành cho đất nước. Rằng những người lính – dù là lính Mỹ, bộ đội miền Bắc hay quân lực Việt Nam Cộng hòa – đều mang trên mình những nỗi niềm, nỗi sợ, nỗi nhớ, và khát khao được sống, được trở về.

Ta cũng phải nhìn nhận rằng trong chiến tranh, không chỉ có đạn bom và chiến trường, mà còn có cả một đời sống xã hội hiện thực – nơi một học sinh đang tuổi mộng mơ hôm nay, ngày mai có thể trở thành một trong hàng ngàn thi thể lạnh lẽo trên chiến trường. Rằng trong lòng những xã hội ấy, từ Bắc đến Nam, tồn tại những tiếng nói riêng biệt thể hiện qua thơ văn, phim ảnh, âm nhạc và hoạt động xã hội dân sự. Qua đó, chúng ta thấy được những tương đồng, dị biệt – thấy được rằng tự do ngôn luận vốn đã là một điều kiện mong manh ngay từ thời Nhân văn Giai phẩm, và rằng nếu không có một giai đoạn Việt Nam Cộng hòa, dù chỉ tồn tại 20 năm, thì có lẽ đã không có một Trịnh Công Sơn với những bản tình ca hay ca khúc da vàng, hay một Văn Cao được nhớ đến dù là tác giả quốc ca ngày nay.

Những lịch sử đó không thể bị nhốt trong một thời điểm hay kết thúc tại mốc 30/4 như một dấu chấm hết. Chúng ta cần nhận diện sự tiếp diễn của chúng – từ những hệ lụy của chiến tranh, chính sách khắc nghiệt với đồng loại, đến những nỗ lực hòa giải với kẻ từng là thù địch; từ thân phận trong trại cải tạo đến trại tị nạn, hay những mảnh đời chìm sâu dưới đáy đại dương.

Lịch sử chiến tranh phải là lịch sử của những con người còn lại và đã ra đi – những người bị ruồng bỏ ngay trên đất mẹ, nhưng vẫn đang tự tái tạo mình trên xứ người. Nó phải ghi nhận sự tồn tại của hàng triệu người Việt ở hải ngoại – không chỉ ở Mỹ, Canada, Pháp hay Úc, mà còn cả ở Nhật Bản, Đài Loan, Philippines, Nga và Đông Âu – những nơi họ phải vật lộn để tồn tại, đối diện với xung đột thế hệ và nỗ lực khẳng định sự hiện diện và ký ức của mình.

Năm mươi năm sau chiến tranh là thời gian đủ dài để chúng ta nhìn lại và khôi phục sự công bằng cho lịch sử. Không phải để thay thế một hệ tư tưởng này bằng hệ tư tưởng khác, mà để phục hồi sự phong phú và trung thực cần thiết cho việc hiểu đúng một quá khứ từng bị từ chối – từ những sự kiện, nhân vật, biểu tượng, đến ký ức cá nhân và tập thể.

Muốn hòa giải với nhau, trước tiên chúng ta phải hòa giải với chính lịch sử – bằng cách can đảm đối diện với nó, nhận diện sự hiện diện của nhau trong lịch sử, trong hiện tại, và cả tương lai. Bởi nếu không thể thừa nhận sự tồn tại của nhau, thì chúng ta lấy gì để bắt đầu một cuộc hòa giải đúng nghĩa? Và nếu chúng ta không thể mở lòng để làm được điều đó, có lẽ chúng ta sẽ mãi giậm chân trong sự lão hóa của năm tháng, chứ không bao giờ đủ trưởng thành để hiên ngang đứng trên nền tảng của lịch sử mà bước tới tương lai.

- Alex-Thái Đình Võ
Texas, Hoa Kỳ 

* Nguồn: https://www.bbc.com/vietnamese/articles/c62x6v9z9eqo

*



Friday, 18 April 2025

Sài Gòn giải phóng tôi - Nguyễn Quang Lập

 SÀI GÒN GIẢI PHÓNG TÔI 
Nguyễn Quang Lập

Mãi tới ngày 30 tháng 4 năm 1975 tôi mới biết thế nào là ngày sinh nhật. Quê tôi người ta chỉ quan tâm tới ngày chết, ngày sinh nhật là cái gì rất phù phiếm. Ngày sinh của tôi ngủ yên trong học bạ, chỉ được nhắc đến mỗi kì chuyển cấp. Từ thuở bé con đến năm 19 tuổi chẳng có ai nhắc tôi ngày sinh nhật, tôi cũng chẳng quan tâm. Đúng ngày “non sông thu về một mối” tôi đang học Bách Khoa Hà Nội, cô giáo dạy toán xác suất đã cho hay đó cũng là ngày sinh nhật của tôi. Thật không ngờ. Tôi vui mừng đến độ muốn bay vào Sài Gòn ngay lập tức, để cùng Sài Gòn tận hưởng “Ngày trọng đại”.

Kẹt nỗi tôi đang học, ba tôi không cho đi. Sau ngày 30 tháng 4 cả nhà tôi đều vào Sài Gòn, trừ tôi. Ông bác của tôi dinh tê vào Sài Gòn năm 1953, làm ba tôi luôn ghi vào lý lịch của ông và các con ông hai chữ “đã chết”, giờ đây là triệu phú số một Sài Gòn. Ba tôi quá mừng vì ông bác tôi còn sống, mừng hơn nữa là “triệu phú số một Sài Gòn”. Ông bác tôi cũng mừng ba tôi hãy còn sống, mừng hơn nữa là “gia đình bảy đảng viên cộng sản”. Cuộc đoàn tụ vàng ròng và nước mắt. Ông bác tôi nhận nước mắt đoàn viên bảy đảng viên cộng sản, ba tôi nhận hơn hai chục cây vàng đem ra Bắc trả hết nợ nần còn xây được ngôi nhà ngói ba gian hai chái. Sự đổi đời diệu kì.

Dù chưa được vào Sài Gòn nhưng tôi đã thấy Sài Gòn qua ba vật phẩm lạ lùng, đó là bút bi, mì tôm và cassette của thằng Minh cùng lớp, ba nó là nhà thơ Viễn Phương ở Sài Gòn gửi ra cho nó. Chúng tôi xúm lại quanh thằng Minh xem nó thao tác viết bút bi, hồi đó gọi là bút nguyên tử. Nó bấm đít bút cái tách, đầu bút nhô ra, và nó viết. Nét mực đều tăm tắp, không cần chấm mực không cần bơm mực, cứ thế là viết. Chúng tôi ai nấy há hốc mồm không thể tin nổi Sài Gòn lại có thể sản xuất được cái bút tài tình thế kia.

Tối hôm đó thằng Mình bóc gói mì tôm bỏ vào bát. Tưởng đó là lương khô chúng tôi không chú ý lắm. Khi thằng Minh đổ nước sôi vào bát, một mùi thơm rất lạ bốc lên, hết thảy chúng tôi đều nuốt nước bọt, đứa nào đứa nấy bỗng đói cồn cào. Thằng Minh túc tắc ăn, chúng tôi vừa nuốt nước bọt vừa cãi nhau. Không đứa nào tin Sài Gòn lại có thể sản xuất được đồ ăn cao cấp thế kia. Có đứa còn bảo đồ ăn đổ nước sôi vào là ăn được ngay, thơm ngon thế kia, chỉ giành cho các du hành vũ trụ, người thường không bao giờ có. 

Thằng Minh khoe cái cassette ba nó gửi cho nó để nó học ngoại ngữ. Tới đây thì tôi bị sốc, không ngờ nhà nó giàu thế. Với tôi cassette là tài sản lớn, chỉ những người giàu mới có. Năm 1973 quê tôi lần đầu xuất hiện một cái cassette của một người du học Đông Đức trở về. Cả làng chạy đến xem máy ghi âm mà ai cũng đinh ninh đó là công cụ hoạt động tình báo. Suốt mấy ngày liền, dân làng tôi say sưa nói vào máy ghi âm rồi bật máy nghe tiếng của mình. Tôi cũng được nói vào máy ghi âm và thật vọng vô cùng không ngờ tiếng của tôi lại tệ đến thế. Một ngày tôi thấy tài sản lớn ấy trong tay một sinh viên, không còn tin vào mắt mình nữa. Thằng Minh nói, rẻ không à. Thứ này chỉ ghi âm, không có radio, giá hơn chục đồng thôi, bán đầy chợ Bến Thành. Không ai tin thằng Minh cả. Tôi bỉu môi nói với nó, cứt! Rứa Sài Gòn là tây à? Thằng Mình tủm tỉm cười không nói gì, nó mở casette, lần đầu tiên chúng tôi được nghe nhạc Sài Gòn, tất cả chết lặng trước giọng ca của Khánh Ly trong Sơn ca 7. Kết thúc Sơn ca 7 thằng Hoan bỗng thở hắt một tiếng thật to và kêu lên, đúng là tây thật bay ơi! 

Sài Gòn là tây, điều đó hấp dẫn tôi đến nỗi đêm nào tôi cũng mơ tới Sài Gòn. Kì nghỉ hè năm sau, tháng 8 năm 1976, tôi mới được vào Sài Gòn. Ba tôi vẫn bắt tôi không được đi đâu, “ở nhà học hành cho tử tế”, nhưng tôi đủ lớn để bác bỏ sự ngăn cấm của ông. Hơn nữa cô họ tôi rất yêu tôi, đã cho người ra Hà Nội đón tôi vào. Xe chạy ba ngày ba đêm tôi được gặp Sài Gòn.

Tôi sẽ không kể những gì lần đầu tôi thấy trong biệt thự của ông bác tôi, từ máy điều hòa, tủ lạnh, ti vi tới xe máy, ô tô, cầu thang máy và bà giúp việc tuổi năm mươi một mực lễ phép gọi tôi bằng cậu. Ngay mấy cục đá lạnh cần lúc nào có ngay lúc đó cũng đã làm tôi thán phục lắm rồi. Thán phục chứ không ngạc nhiên, vì đó là nhà của ông triệu phú. Xin kể những gì buổi sáng đầu tiên tôi thực sự gặp gỡ Sài Gòn.

Khấp khởi và hồi hộp, rụt rè và cảnh giác tôi bước xuống lòng đường thành phố Sài Gòn và gặp ngay tiếng dạ ngọt như mía lùi của bà bán hàng tạp hóa đáng tuổi mạ tôi. Không nghĩ tiếng dạ ấy dành cho mình, tôi ngoảnh lại sau xem bà chủ dạ ai. Không có ai. Thì ra bà chủ dạ khách hàng, điều mà tôi chưa từng thấy. Quay lại thấy nụ cười bà chủ, nụ cười khá giả tạo. Cả tiếng dạ cũng giả tạo nhưng với tôi là trên cả tuyệt vời. Từ bé cho đến giờ tôi toàn thấy những bộ mặt lạnh lùng khinh khỉnh của các mậu dịch viên, luôn coi khách hàng như những kẻ làm phiền họ. Lâu ngày rồi chính khách hàng cũng tự thấy mình có lỗi và chịu ơn các mậu dịch viên. Nghe một tiếng dạ, thấy một nụ cười của các mậu dịch viên dù là giả tạo cũng là điều không tưởng, thậm chí là phi lí.

Tôi mua ba chục cái bút bi về làm quà cho bạn bè. Bà chủ lấy dây chun bó bút bi và cho vào túi nilon, chăm chút cẩn thận cứ như bà đang gói hàng cho bà chứ không phải cho tôi. Không một mậu dịch viên nào, cả những bà hàng xén quê tôi, phục vụ khách hàng được như thế, cái túi nilon gói hàng càng không thể có. Ai đòi hỏi khách hàng dây chun buộc hàng và túi nilon đựng hàng sẽ bắt gặp cái nhìn khinh bỉ, vì đó là đòi hỏi của một kẻ không hâm hấp cũng ngu xuẩn. Giờ đây bà chủ tạp hóa Sài Gòn làm điều đó hồn hậu như một niềm vui của chính bà, khiến tôi sửng sốt.

Cách đó chưa đầy một tuần, ở Hà Nội tôi đi sắp hàng mua thịt cho anh cả. Cô mậu dịch viên hất hàm hỏi tôi, hết thịt, có đổi thịt sang sườn không? Dù thấy cả một rổ thịt tươi dưới chân cô mậu dịch viên tôi vẫn đáp, dạ có! Tranh cãi với các mậu dịch viên là điều dại dột nhất trần đời. Cô mậu dịch viên ném miếng sườn heo cho tôi. Cô ném mạnh quá, miếng sườn văng vào tôi. Tất nhiên tôi không hề tức giận, tôi cảm ơn cô đã bán sườn cho tôi và vui mừng đã chụp được miếng sườn, không để nó rơi xuống đất. Kể vậy để biết vì sao bà chủ tạp hóa Sài Gòn đã làm tôi sửng sốt. 

Rời quầy tạp hóa tôi tìm tới một quán cà phê vườn. Uống cà phê để biết, cũng là để ra dáng ta đây dân Sài Gòn. Ở Hà Nội tôi chỉ quen chè chén, không dám uống cà phê vì nó rất đắt. Tôi ngồi vắt chân chữ ngũ nhâm nhi cốc cà phê đen đá pha sẵn, hút điếu thuốc Captain, tự thấy mình lên hẳn mấy chân kính. Không may tôi vô ý quờ tay làm đổ vỡ ly cà phê. Biết mình sắp bị ăn chửi và phải đền tiền ly cà phê mặt cậu bé hai mươi tuổi đỏ lựng. Cô bé phục vụ chạy tới vội vã lau chùi, nhặt nhạnh mảnh vỡ thủy tinh với một thái độ như chính cô là người có lỗi. Cô thay cho tôi một ly cà phê mới nhẹ nhàng như một lẽ đương nhiên. Tôi thêm một lần sửng sốt.

Một giờ sau tôi quay về nhà ông bác, phát hiện sau nhà là một con hẻm đầy sách. Con hẻm ngắn, rộng rãi. Tôi không nhớ nó có tên đường hay không, chỉ nhớ rất nhiều cây cổ thụ tỏa bóng sum sê, hai vỉa hè đầy sách. Suốt buổi sáng hôm đó tôi tha thẩn ở đây. Quá nhiều sách hay, tôi không biết nên bỏ cuốn gì mua cuốn gì. Muốn mua hết phải chất đầy vài xe tải. Giữa hai vỉa hè mênh mông sách đó, có cả những cuốn sách Mác - Lê. Cuốn Tư Bản Luận của Châu Tâm Luân và Hành trình trí thức của Karl Marx của Nguyễn Văn Trung cùng nhiều sách khác. Thoạt đầu tôi tưởng sách từ Hà Nôi chuyển vào, sau mới biết sách của Sài Gòn xuất bản từ những năm sáu mươi. Tôi hỏi ông chủ bán sách, ở đây người ta cũng cho in sách Mác - Lê à? Ông chủ quán vui vẻ nói, dạ chú. Sinh viên trong này học cả Mác - Lê. Tôi ngẩn ngơ cười không biết nói gì hơn. 

Chuyện quá nhỏ, với nhiều người là không đáng kể, với tôi lúc đó thật khác thường, nếu không muốn nói thật lớn lao. Tôi không cắt nghĩa được đó là gì trong buổi sáng hôm ấy. Tôi còn ở lại Sài Gòn thêm 30 buổi sáng nữa, vẫn không cắt nghĩa được đó là gì. Nhưng khi quay ra Hà Nội tôi bỗng sống khác đi, nghĩ khác đi, đọc khác đi, nói khác đi. Bạn bè tôi ngày đó gọi tôi là thằng hâm, thằng lập dị. Tôi thì rất vui vì biết mình đã được giải phóng.

– Nguyễn Quang Lập  

* Nguồn: Kho văn Bọ Lập, 14/12/2017
 https://khovanbolap.blogspot.com/2017/12/sai-gon-giai-phong-toi.html

*




Sunday, 6 April 2025

Green Burial - Lục táng

 GREEN BURIAL - LỤC TÁNG (綠葬)

Nhân khi tìm đọc các thông tin về chôn cất và hỏa thiêu ở Hong Kong, tôi học được thêm một từ mới trong tiếng Anh là “Green Burial” – An táng Xanh (Lục táng, 綠葬)  mà chính quyền Hong Kong dùng trong các thông tin khuyến khích người dân hỏa thiêu thân nhân sau khi qua đời rồi rải tro cốt xuống các vườn hoa ở nghĩa trang hay xuống cửa biển. Xanh (Green, Lục) ở đây là từ ngữ ngày nay thường được dùng trong các công tác, chương trình liên quan đến bảo vệ và làm sạch môi trường.

Rồi tôi nghĩ đến Thầy Nhất Hạnh và Thầy Tuệ Sỹ, hai cây đại thụ của Phật giáo Việt Nam trong thời đại của chúng ta. Cả hai ngài, sau khi viên tịch, đều được hỏa thiêu. Sau đó, tro cốt của Thầy Nhất Hạnh được rải vào các khu vườn của hệ thống Làng Mai, còn tro cốt của Thầy Tuệ Sỹ được rải xuống cửa biển Vũng Tàu.

Theo tôi, đó là những tấm gương sáng để chúng ta có quyết định thích hợp về đám tang của mình và của những người thân trong gia đình.

*



Tuesday, 1 April 2025

Abhidhammattha Sangaha - Cương yếu A-tỳ-đàm

 ABHIDHAMMATTHA SANGHAHA – CƯƠNG YẾU A-TỲ-ĐÀM

Cuốn Abhidhammattha Sanghaha do ngài Luận sư Ācariya Anuruddha biên soạn ở Sri Lanka trong khoảng thế kỷ 8 đến thế kỷ 12 TL. Không có thông tin rõ ràng nào về cuộc đời của ngài. Tựa đề “Abhidhammattha Sanghaha” theo ngài Bhikkhu Bodhi có nghĩa là “compendium of the things contained in the Abhidhamma” (cương yếu về những gì chứa trong A-tỳ-đàm). Cuốn sách có 9 chương, tóm tắt những điểm tinh yếu của A-tỳ-đàm và được dùng trong các quốc gia Phật giáo theo truyền thống Theravada như là tài liệu căn bản để học A-tỳ-đàm. 

Có nhiều sách giáo khoa được biên soạn dựa theo cuốn luận thư này, dịch nghĩa Pali gốc và khai triển, giải thích chi tiết về những gì ghi trong luận thư. Từ “Abhidhamma” có nhiều cách dịch sang tiếng Việt: A-tỳ-đàm, Tỳ-đàm, Thắng pháp, Vi diệu pháp, Vô tỷ pháp. Ngày xưa tôi thích dùng từ “Thắng pháp” nhưng trong những năm gần đây, tôi chọn cách phiên âm là “A-tỳ-đàm”.

Hầu như đa số các học viên A-tỳ-đàm mà tôi có dịp tiếp xúc, nói chuyện trao đổi, đều học A-tỳ-đàm qua luận thư này – hay qua các bài giảng, các sách giáo khoa dựa theo luận thư đó. Có rất ít người tìm đọc và nghiên cứu tạng A-tỳ-đàm gốc (Abhidhamma Pitaka), mặc dù tạng này đã được dịch sang tiếng Anh (Pali Text Society, Anh quốc) và tiếng Việt (ngài Hòa thượng Tịnh Sự dịch), và đã được phổ biến trong dạng sách in lẫn dạng ebook PDF.

Sau đây là các bản dịch và diễn giải luận thư Abhidhammattha Sanghaha dạng ebook PDF mà tôi đã sưu tầm và lưu vào Thư viện Phật học BuddhaSasana:

I. TIẾNG ANH:
1) Bhikkhu Bodhi, Ed (2011). A Comprehensive Manual of Abhidhamma (Abhidhammattha Sangaha). [en52.pdf]
http://tinyurl.com/4x73dsf9    

2) Mehm Tin Mon (2015). The Essence of Buddha Abhidhamma (Abhidhammattha Sangaha). [en357.pdf]
https://tinyurl.com/3ha2anzk   

3) Sayādaw U Sīlānanda (2012). Handbook of Abhidhamma Studies, 3 vols. 
Vol1: https://tinyurl.com/4j4edps3 
Vol2: https://tinyurl.com/3r537znc 
Vol3: https://tinyurl.com/57yb98r5 

4) Narada Maha Thera (1956, 1979). A Manual of Abhidhamma (Abhidhammattha Sangaha). [en358.pdf]
https://tinyurl.com/2j5pxtdw  

5) Nandamalabhivamsa Sayadaw. Fundamental Abhidhamma (1997, 2005). [en359.pdf]  
https://tinyurl.com/ye2bxchp  

6) Jeffrey Wayne Bass. The Practicality of the Abhidhammattha Sangaha (2006). [en318.pdf]
https://tinyurl.com/28m99996   

II. TIẾNG VIỆT:
1) Tỳ-khưu Giác Giới (2022). Toát yếu A-tỳ-đàm (Abhidhamattha Sanghaha). [vn228.pdf]
https://tinyurl.com/23vbzn7t  

2) Hòa thượng Tịnh Sự dịch (1973). Vô tỷ pháp Tập yếu (Abhidhammattha Sanghaha). [vn322.pdf]
https://tinyurl.com/45t27env

3) Phạm Kim Khánh dịch (2002). Vi diệu pháp Toát yếu (Abhidhammattha Sangaha). [vn194.pdf]
https://tinyurl.com/5342xp66   

4) Hòa thượng Thích Minh Châu dịch và giải (1971, 1973). Thắng pháp Tập yếu luận (Abhidhammattha Sanghaha). [vn326.pdf]  
https://tinyurl.com/ypzf27wd   

5) Tỳ-khưu Siêu Thiện dịch (2016). Toát yếu Vô tỷ pháp (Abhidhammattha Sangaha). [vn323.pdf]
https://tinyurl.com/nhbtzdm4   

6) Pháp Triều dịch (2015). Cẩm nang Nghiên cứu Thắng pháp. [vn187a, vn187b, vn187c.pdf]
Tập 1: https://tinyurl.com/bdez3z9y 
Tập 2: https://tinyurl.com/33fdf7nk 
Tập 3: https://tinyurl.com/mt85dfps 

*-----*