Thursday, 29 September 2022

HÀNH HƯƠNG PHẬT QUỐC (ẤN ĐỘ & NEPAL)

 HÀNH HƯƠNG PHẬT QUỐC (ẤN ĐỘ & NEPAL)

Dưới đây là liệt kê các địa điểm lịch sử, gồm bốn nơi động tâm và các thánh tích quan trọng tại Ấn Độ và Nepal, mà các bạn có thể đối chiếu và góp ý với ban tổ chức các chuyến hành hương. Nếu khéo sắp xếp, có thể viếng thăm các địa điểm này trong 10-14 ngày. Bao gồm các địa danh quan trọng:

(A) Ưu tiên hàng đầu – BỐN NƠI ĐỘNG TÂM:

1. Lâm-tì-ni (Lumbini, Nepal): nơi Đức Bồ-tát đản sinh.

2. Bồ-đề Đạo tràng (Bodh Gaya): nơi Đức Phật thành đạo.

3. Lộc Uyển (Sarnath): nơi Đức Phật chuyển Pháp luân (giảng bài pháp đầu tiên).

4. Câu-thi-na (Kushinagar, Kusinara): nơi Đức Phật nhập diệt.

(B) Các địa điểm lịch sử khác:

5. Thành Xá-vệ (Savatthi, Sravasti): Kỳ viên Tinh xá, nơi Đức Phật thường ngự trong 20 năm cuối.

6. Thành Ca-tì-la-vệ (Kapilavatsu): kinh đô của bộ tộc Thích Ca.

7. Vương Xá (Rajgir, Rajagahar), núi Linh Thứu, Trúc Lâm Tinh xá, Đại học Phật giáo Nalanda.

8. Sông Hằng (Gange River).

9. Thành Ba-la-nại (Benares, Varanasi), Câu-diệm-bi (Kosambi), Vệ-xá-li (Vesali, Vaishali).

10. Thành phố Delhi: Chiêm bái xá-lợi Phật tại Bảo tàng Quốc gia và viếng đồi East Kailash, nơi Đức Phật giảng bài kinh Lập niệm (Tứ niệm xứ) cho bộ tộc Kuru.


Dưới đây là các lộ trình nghị gợi ý, để giúp các bạn Phật tử sắp xếp chương trình hành hương của mình.

Lộ trình 1

Ngày 1: Đến Ấn Độ, thủ đô Delhi. Tham quan thành phố. Nghỉ đêm tại Delhi

Ngày 2: Đáp máy bay đi Varanasi. Xe đưa đi tham quan Sarnath, nơi Chuyển Pháp Luân, tháp Dhamekh, chùa Đại Bồ Đề, viện Bảo tàng. Tối nghỉ tại Varanasi.

Ngày 3: Sáng sớm đi tham quan sông Hằng. Xe đưa đi Savatthi, hành trình mất 10 giờ. Nghỉ đêm tại chùa Miến Điện hoặc nhà khách Sri Lanka.

Ngày 4: Thăm viếng Savatthi (Kỳ viên Tinh xá), nhà ông Cấp Cô Độc và Angulimala, chùa Thái, chùa Miến Điện, v.v. Trở về nghỉ đêm tại nhà khách.

Ngày 5: Lên đường đi Nepal.  Thăm Lumbini. Nghỉ đêm tại khách sạn ở Nepal.

Ngày 6: Sáng sớm trở lại Lumbini, viếng chùa VN và các chùa khác. Lên đường về Ấn Độ. Tối đến Kusinara (Kushinagar), nghỉ đêm tại chùa Thái Lan.

Ngày 7: Thăm Chùa Niết Bàn, nơi Trà Tỳ, chùa Miến Điện, v.v. Lên đường đến Bồ Đề Đạo Tràng (Bodh Gaya). Chiều đến khách sạn. Tham quan & tụng kinh tại Bồ Đề Đạo Tràng.

Ngày 8: Tham quan Bồ đề Đạo Tràng, sông Ni Liên, các chùa, và vùng lân cận. Nghỉ đêm tại Bồ Đề Đạo Tràng.

Ngày 9: Đến Vương Xá, núi Linh Thứu, Trúc Lâm, đại học Nalanda. Trở về Bồ Đề Đạo Tràng. Tham quan và tụng kinh tại Bồ Đề Đạo Tràng.

Ngày 10: Sáng đáp máy báy về Delhi. Tham quan viện Bảo Tàng Quốc Gia, chiêm bái xá lợi Phật. Đến vùng East Kailash, viếng nơi Đức Phật giảng kinh Tứ Niệm Xứ. Nghỉ đêm tại Delhi (hoặc ra phi trường, rời Ấn Độ).

Ngày 11: Rời Ấn Độ.


Lộ trình 2

Ngày 1: Rời Bangkok bay thẳng đến phi trường Gaya, Ấn Độ. Đến khách sạn tại Bodh Gaya. Tham quan sông Ni Liên, làng Sujata. Trở về Bodh Gaya. Cơm tối, rồi tụng kinh hành thiền tại Bodh Gaya.

Ngày 2: Bodh Gaya. Thăm viếng các chùa, động Khổ Hạnh Lâm. Nghỉ đêm tại Bodh Gaya.

Ngày 3: Lên đường đi Rajgir (Vương Xá). Viếng núi Linh Thứu, Trúc Lâm tinh xá, Đại học Phật giáo Nalanda. Nghỉ đêm tại khách sạn ở Patna.

Ngày 4: Viếng Vesali. Đến Kushinagar, viếng khu di tích Phật bát niết bàn. Tháp trà tỳ Makutabandhana. Nghỉ đêm tại chùa Thái Lan.

Ngày 5: Lên đường đi Nepal. Đến Lumbini, nơi Đức Phật đản sinh. Thăm các chùa. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 6: Trở về Ấn Độ, thăm thành Kapilavatsu (Piprahwa và Ganwaria). Đến Xá Vệ (Savatthi), viếng thăm Kỳ Viên Tinh xá. Nhà ông cấp Cô Độc, tháp Angulimala, viện Bảo tàng, chùa Thái và Miến. Nghỉ đêm tại Nhà khách Sri Lanka.

Ngày 7: Lên đường đi Varanasi, tiến thẳng đến Sarnath, nơi Chuyển Pháp Luân. Viếng tháp Dhamekh, viện Bảo tàng, chùa Đại Bồ Đề, chùa Thái Lan. Nghỉ đêm tại Varanasi.

Ngày 8: Sáng sớm viếng sông Hằng. Viếng Kosambi. Nghỉ đêm tại Kanpur.

Ngày 9: Viếng Sankasya (Sankassa, nơi Đức Phật giảng Vi Diệu Pháp) trên đường đến Delhi. Nghỉ đêm tại Delhi.

Ngày 10: Tham quan thành phố Delhi. Viếng Viện Bảo Tàng Quốc Gia, chiêm bái xá lợi Phật. Đến viếng đồi East Kailash, nơi Đức Phật giảng kinh Tứ Niệm Xứ. Tối ra phi trường quốc tế, rời Ấn Độ.


Lộ trình 3

Ngày 1: Rời Bangkok bay thẳng đến phi trường Gaya, Ấn Độ. Đến khách sạn tại Bodh Gaya. Tham quan thánh tích Bồ Đề Đạo Tràng. Trở về khách sạn. Cơm tối, rồi tụng kinh hành thiền tại Bodh Gaya.

Ngày 2: Bodh Gaya. Thăm viếng các chùa, sông Ni Liên, làng Sujata, động Khổ Hạnh Lâm (Dongkasiri). Nghỉ đêm tại Bodh Gaya.

Ngày 3: Lên đường đi Rajgir (Vương Xá). Viếng núi Linh Thứu, Trúc Lâm tinh xá, Đại học Phật giáo Nalanda. Trở về Bodh Gaya, nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 4: Lên đường đi Varanasi, nghỉ đêm tại Varanasi.

Ngày 5: Sáng sớm viếng sông Hằng. Tiến thẳng đến Sarnath, nơi Chuyển Pháp Luân. Viếng tháp Dhamekh, viện Bảo tàng, chùa Đại Bồ Đề, chùa Thái Lan. Quay về nghỉ đêm tại Varanasi.

Ngày 6: Đến Kushinagar, viếng khu di tích Phật bát niết bàn. Tháp trà tỳ Makutabandhana. Nghỉ đêm tại chùa Thái Lan.

Ngày 7: Lên đường đi Nepal. Đến Lumbini, nơi Đức Phật đản sinh. Thăm các chùa. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 8: Trở về Ấn Độ, thăm thành Kapilavatsu (Piprahwa và Ganwaria). Đến Xá Vệ (Savatthi), viếng thăm Kỳ Viên Tinh xá. Nhà ông cấp Cô Độc, tháp Angulimala, viện BảoTàng, chùa Thái và Miến. Nghỉ đêm tại nhà khách Sri Lanka.

Ngày 9: Lên đường đi Lucknow. Đáp máy bay đến Delhi.

Ngày 10: Tham quan thành phố Delhi. Viếng Viện Bảo tàng Quốc Gia, chiêm bái xá lợi Phật. Đến viếng đồi East Kailash, nơi Đức Phật giảng kinh Tứ Niệm Xứ. Tối ra phi trường quốc tế, rời Ấn Độ.


Lộ trình 4

Ngày 1: Đến Ấn Độ, thủ đô Delhi. Tham quan thành phố. Nghỉ đêm tại Delhi.

Ngày 2: Đáp máy bay đi Lucknow. Đi xe đến Balrampur. Đến Xá Vệ (Savatthi), viếng thăm Kỳ Viên Tinh xá. Nhà ông cấp Cô Độc, tháp Angulimala, viện Bảo tàng, chùa Thái và Miến. Nghỉ đêm tại khách sạn Balrampur.

Ngày 3: Lên đường đi Nepal. Đến Lumbini, nơi Đức Phật đản sinh. Thăm các chùa. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 4: Trở về Ấn Độ, thăm thành Kapilavatsu (Piprahwa và Ganwaria). Đến Kushinagar, viếng khu di tích Phật bát niết bàn và tháp trà tỳ Makutabandhana. Nghỉ đêm tại chùa Thái Lan hay khách sạn.

Ngày 5: Lên đường đi Patna. Trên đường đi ghé thăm Vesali. Đến Patna, viếng viện Bảo Tàng. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 6: Lên đường đi Bồ Đề Đạo Tràng. Ghé thăm Đại học Nalanda, Vương Xá, núi Linh Thứu, Trúc Lâm. Buổi chiều đến Bồ Đề Đạo Tràng. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 7: Tham quan Bồ Đề Đạo Tràng, sông Ni Liên, các chùa, và vùng lân cận. Cơm tối, rồi tụng kinh hành thiền tại Bồ Đề Đạo Tràng.

Ngày 8: Lên đường đi Varanasi, tiến thẳng đến Sarnath, nơi Chuyển Pháp Luân. Viếng tháp Dhamekh, viện Bảo Tàng, chùa Đại Bồ Đề, chùa Thái Lan. Nghỉ đêm tại Varanasi.

Ngày 9: Sáng sớm viếng sông Hằng. Trưa đáp máy bay về Delhi. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 10: Tham quan thành phố Delhi. Viếng viện Bảo Tàng Quốc Gia, chiêm bái xá lợi Phật. Đến viếng đồi East Kailash, nơi Đức Phật giảng kinh Tứ Niệm Xứ. Tối ra phi trường quốc tế, rời Ấn Độ.


Lộ trình 5

Ngày 1: Rời Bangkok bay thẳng đến phi trường Gaya, Ấn Độ. Đến khách sạn tại Bodh Gaya. Viếng chùa Đại Giác (Mahabodhi Temple) và cổ thụ Bồ-đề. Viếng các chùa quốc tế. Cơm tối, rồi tụng kinh hành thiền tại Bodh Gaya.

Ngày 2: Lên đường đi Rajgir (Vương Xá). Viếng núi Linh Thứu, Trúc Lâm tinh xá, Đại học Phật giáo Nalanda. Trở về Bodhg Gaya. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 3: Viếng động Khổ Hạnh Lâm tại Gaya. Lên đường đi Varanasi (Ba-la-nại). Viếng sông Hằng. Nghỉ đêm tại khách sạn ở Varanasi.

Ngày 4: Viếng Sarnath, nơi Chuyển Pháp Luân. Lên đường đến Kushinagar. Nghỉ đêm tại chùa Thái Lan, Kushinagar.

Ngày 5: Viếng khu di tích Phật bát-niết-bàn. Tháp trà tỳ Makutabandhana. Lên đường đi Nepal. Đến Lumbini. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 6: Viếng nơi Đức Phật đản sinh tại Lumbini. Thăm các chùa quốc tế. Trở về Ấn Độ. Tiếp tục đến Savatthi. Nghỉ đêm tại khách sạn. 

Ngày 7: Viếng Kỳ Viên Tinh xá, nhà ông cấp Cô Độc, tháp Angulimala, nơi Đức Phật thực hiện phép song thông. Lên đường đi Kanpur, nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 8: Viếng Sankasya (Sankassa, nơi Đức Phật giảng Vi Diệu Pháp). Tiếp tục đến Agra.

Ngày 9: Viếng Taj Mahal -- kỳ quan thế giới, và thành Agra. Nghỉ đêm tại khách sạn.

Ngày 10: Lên đường đến thủ đô Delhi. Đến viếng đồi East Kailash, nơi Đức Phật giảng kinh Tứ Niệm Xứ. Viếng Viện Bảo Tàng Quốc Gia, chiêm bái xá lợi Phật.

Ngày 11: Ra phi trường quốc tế, rời Ấn Độ.


Lộ trình 6
(Đây là lộ trình chúng tôi thực hiện vào tháng 11, 2010)

Ngày 1: Rời Bangkok, đáp máy bay đến Delhi, Ấn Độ. Ăn trưa tại một nhà hàng Tàu, chuyển sang máy bay nội địa, đến thành phố Patna, bang Bihar. Nghỉ đêm tại khách sạn (Chanakya Hotel).

Ngày 2: Lên xe bus, ăn sáng trên xe, lên đường đi Bodhgaya, bắt đầu cuộc hành trình đường bộ 10 ngày.

- Đến Bodhgaya, vào khách sạn (Tokyo Hotel), ăn trưa.
- Đến Bồ đề đạo tràng, nơi Đức Phật thành đạo. Tụng kinh tại cổ thụ bồ đề, cúng dường y tại chánh điện chùa Mahabodhi (Đại Giác). Viếng các nơi Phật ngự trong 7 tuần lễ sau khi giác ngộ.
- Lên xe, viếng Dhungeswara Cave (Khổ hạnh lâm), sông Ni-liên-thuyền, tháp Sujata.
- Sau cơm tối, đến Bồ đề đạo tràng tụng kinh, hành thiền.

Ngày 3: Lên đường đi Vương xá (Rajgir). Gridhrakuta Hill – Núi Linh-thứu; nhà tù Bimbisara, bệnh xá Jivaka; Veluvana Monastery – Tinh xá Trúc lâm do vua Bình-sa cúng dường; suối nước nóng; Nalanda University – Đại học Nalanda. Trở về Bodhgaya, nghỉ đêm.

Ngày 4: Sáng, tụng kinh tại cổ thụ bồ đề. Ăn trưa. Lên đường đi Varanasi (Ba-la-nại). Nghỉ đêm tại khách sạn (Ramada Hotel).

Ngày 5: Sáng sớm viếng sông Hằng. Lên đường đi Sarnath, viếng Lộc Uyển – nơi Đức Phật chuyển Pháp luân. Viếng viện Bảo tàng Sarnath. Tiếp tục đi đến Kusinara (Câu-thi-na). Nghỉ đêm tại chùa Thái, Wat Thai Kusinara.

Ngày 6: Viếng chùa và tháp Đại Niết-bàn (Parinibbana) – nơi Đức Phật nhập diệt. Viếng tháp Trà tỳ, tụng kinh, hành thiền. Lên đường đến biên giới Ấn Độ - Nepal. Vào Nepal, nghỉ đêm tại Lumbini, khách sạn Nhật bản (Lumbini Hoke Hotel).

Ngày 7: Viếng thánh địa Lâm-tỳ-ni, chùa Mayadevi – nơi Đức Phật đản sinh, và trụ đá Asoka. Viếng chùa Thái và chùa Việt Nam (VN Phật Quốc Tự). Trở về Ấn Độ. Đến Sravasti (Xá-vệ), nghỉ đêm tại khách sạn Nhật bản (Lotus Hotel).

Ngày 8: Viếng Tinh xá Kỳ-viên (Jetavana, do ông Cấp-cô-độc cúng dường) – nơi Đức Phật ngụ trong 19 năm cuối cùng, tụng kinh hành thiền. Viếng tháp Cấp-cô-độc và tháp Angulimala. Viếng chùa Thái Lan. Lên đường đến Lucknow, nghỉ đêm tại Piccadilly Hotel.

Ngày 9: Lên đường đến Sankasya, nơi Đức Phật trở về địa cầu sau 3 tháng giảng Vi diệu pháp trên cung trời Đao-lợi. Đến thành phố Agra, nghỉ đêm tại khách sạn (Jaypee Palace Hotel).

Ngày 10: Viếng đền Taj Mahal (đá trắng, một kỳ quan thế giới) và thành Agra Fort (sa thạch đỏ). Trở về khách sạn nghỉ đêm.

Ngày 11: Lên đường đến Delhi. Ăn trưa tại một nhà hàng Tàu. Chiêm bái xá lợi Phật tại Viện Bảo tàng. Mua sắm. Nghỉ đêm tại khách sạn (Avalon Delhi Hotel).

Ngày 12: Viếng đồi East Kailash, nơi Đức Phật giảng kinh Quán Niệm (Satipatthana Sutta) cho bộ tộc Kuru. Ra phi trường quốc tế, đáp máy bay trở về Thái Lan.



Saturday, 17 September 2022

Các Nhạc sĩ Việt tôi mến mộ

Nhiều năm trước tôi có dịp nói chuyện với một vị giáo sư người Pháp. Ông nói rằng tiếng Việt nghe như hát vì có dấu giọng. Có lẽ đó là nhận xét đúng, vì ông ấy hoàn toàn không biết tiếng Việt, chỉ nghe âm thanh thôi. Và có lẽ cũng vì vậy, đa số người Việt chúng ta thích âm nhạc, ca hát, trong đó có tôi.

Tôi chỉ biết đàn hát nghêu ngao cho vui, hát một mình hoặc hát chung với bạn bè, không phải là dân chuyên nghiệp, nhà nghề. Cũng không khó tính, vì vui là chính. Lang thang xứ người trong gần 50 năm qua, nên tôi chỉ nhớ và quen thuộc với các bài hát trước 1975. Sau nầy, khi về VN vào các quán cafe nhạc – hay lang thang trên Net, nghe qua các bài nhạc sáng tác sau 1975, tôi cảm thấy không thích lắm. Có lẽ vì bây giờ mình già rồi, không còn nhiều cảm xúc như xưa, và cũng có lẽ mình không thực sự sống trong môi trường đó, nên không hoàn toàn cảm thông được.

Kèm theo đây là hình các vị nhạc sĩ có những bản nhạc tôi thích hát (hình ảnh sưu tầm trên Net). Trong số nầy, thật ra, tôi chỉ được gặp mặt 4 vị (Phạm Duy, Trịnh Công Sơn, Lê Uyên Phương, Nguyễn Đức Quang). Còn các vị khác thì tôi chỉ thấy trong hình, qua các tập nhạc xưa, hoặc trên Net. Quý vị có nhận ra được các vị nhạc sĩ nầy không?

Từ trái qua phải:

- Hàng trên: Trịnh Công Sơn, Lê Uyên Phương, Ngô Thụy Miên
- Hàng giữa: Nguyễn Đức Quang, Vũ Thành An, Từ Công Phụng, Nguyễn Ánh 9
- Hàng dưới: Phạm Duy, Đoàn Chuẩn, Lam Phương, Y Vân

*



Thursday, 15 September 2022

Sách ấn tống: VỀ QUẢ VỊ DỰ LƯU (200 trang)

 Sách ấn tống: 

VỀ QUẢ VỊ DỰ LƯU 
Bình Anson biên soạn (2022, 200 trang)
Nxb Tôn Giáo

Quả vị Dự lưu, là cấp bậc đầu tiên trong bốn cấp  bậc giác ngộ được đề cập trong Phật giáo Sơ kỳ. Tên gọi của quả vị nầy là từ ý nghĩa của một hành giả nhập vào dòng chảy  không thối chuyển đưa đến giải thoát hoàn toàn. Dòng chảy nầy chính là đường thánh tám chi, là dòng sông hướng đến Niết-bàn, cũng giống như sông Hằng chảy ra biển cả. Thời gian cần thiết để dòng sông nầy tiến đến mục tiêu tối hậu là tối đa bảy kiếp sống, không kiếp nào tái sinh trong cõi giới thấp hơn cõi người. –  (Tỳ-khưu Anālayo)

*

Dự kiến sách sẽ được in xong vào đầu tháng 10-2022. Trong mùa Dâng Y Kathina sắp tới, nhóm ấn tống sẽ gửi sách cúng dường đến các chùa, đạo tràng và các trường Phật học theo yêu cầu. 

Tải bản ebook, dạng PDF:
=> https://tinyurl.com/y42y6zmy

*-----*

VỀ QUẢ VỊ DỰ LƯU - Mục lục

Phần I. TUYỂN TẬP CÁC BÀI VIẾT

01. Về bốn quả Thánh 
02. Quả Dự lưu: Tiến trình tu tập 
03. Về quả vị Dự lưu 
04. Thân kiến, Sakkāyadiṭṭhi 
05. Hoài nghi, Vicikicchā 
06. Giới cấm thủ, giới lễ nghi thủ - Sīlavata-parāmāsa 
07. Bốn quả thánh: Vài thuật ngữ 
08. Tóm lược về các hạng người 
09. Làm thế nào để giác ngộ? 
10. Thiền-na và đệ tử cư sĩ, theo các bài kinh Pāli 

Phần II. TRÍCH LỤC KINH ĐIỂN PĀLI

Giới thiệu Tương ưng Dự lưu, Tỳ-khưu Bodhi
Phẩm I - Cổng tre
.   Kinh 55:1-10 

Phẩm II – Một ngàn, hay vườn hoàng gia
.   Kinh 55:11-20

Phẩm III – Sarakāni
.   Kinh 55:21-30

Phẩm IV – Phước đức tràn đầy
.   Kinh 55:31-40

Phẩm V – Phước đức tràn đầy có kệ 
.   Kinh 55:41-50

Phẩm VI – Người có trí tuệ 
.   Kinh 55:51- 61

Phẩm VII – Đại trí tuệ
.   Kinh 55:62-74 

Tương ưng Nhân Duyên 
Tương ưng Thông đạt 
Tương ưng Uẩn 
Tương ưng Kiến 
Tương ưng Nhập 
Tương ưng Căn 

Tăng chi bộ 
Trung bộ 
Trường bộ 

*-----*





Wednesday, 14 September 2022

Sách: Phật giáo Nguyên thủy Việt Nam Sử lược (2019)

Sách:

Phật giáo Nguyên thủy Việt Nam Sử lược 
Tập 1 &2 (2019)
Hòa thượng Giới Đức
Chùa Huyền Không sơn Thượng, Huế 

Tải về bản PDF:

Tập 1 (41.7 MB): https://tinyurl.com/msp43xxp 
Tập 2 (43.5 MB): https://tinyurl.com/3hzvtsaj

*-----* 



Wednesday, 7 September 2022

Thiền-na (Jhāna) trong Kinh tạng Nikāya

 I. Trong Trung bộ (Majjhima Nikāya), dựa theo bảng Danh mục (Index), bản dịch tiếng Anh của Bhikkhu Ñāṇamoli và Bhikkhu Bodhi (1995), tôi tìm thấy thiền-na (jhāna) được đề cập đến trong những bài kinh sau đây:

1. MN 4 - Bhayabherava Sutta, Kinh Sợ hãi và khiếp đảm.
2. MN 6 - Ākankheyya Sutta, Kinh Ước nguyện.
3. MN 8 - Sallekha Sutta, Kinh Đoạn giảm.
4. MN 13 - Mahādukkhakkhandha Sutta, Đại kinh Khổ uẩn.
5. MN 25 - Nivāpa Sutta, Kinh Bẫy mồi.
6. MN 26 - Ariyapariyesanā Sutta, Kinh Thánh cầu.
7. MN 27 - Cūḷahatthipadopama Sutta, Tiểu kinh Ví dụ dấu chân voi.
8. MN 30 - Cūḷasāropama Sutta, Tiểu kinh Ví dụ lõi cây.
9. MN 31 - Cūḷagosinga Sutta, Tiểu kinh Khu rừng sừng bò.
10. MN 36 - Mahāsaccaka Sutta, Đại kinh Saccaka.
11. MN 39 - Mahā-Assapura Sutta, Đại kinh Xóm ngựa.
12. MN 43 - Mahāvedalla Sutta, Đại kinh Phương quảng.
13. MN 44 - Cūḷavedalla Sutta, Tiểu kinh Phương quảng.
14. MN 45 - Cūḷadhammasamādāna Sutta, Tiểu kinh Pháp hành.
15. MN 51 - Kandaraka Sutta, Kinh Kandaraka.
16. MN 52 - Aṭṭhakanāgara Sutta, Kinh Bát thành.
17. MN 53 - Sekha Sutta, Kinh Hữu học.
18. MN 59 - Bahuvedanīya Sutta, Kinh Nhiều cảm thọ.
19. MN 64 - Mahāmālunkya Sutta, Đại kinh Mālunkyāputta.
20. MN 65 - Bhaddāli Sutta, Kinh Bhaddāli.
21. MN 66 - Laṭukikopama Sutta, Kinh Ví dụ chim cáy.
22. MN 76 - Sandaka Sutta, Kinh Sandaka.
23. MN 77 - Mahāsakuludāyi Sutta, Đại kinh Sakuludāyin.
24. MN 78 - Samaṇamaṇḍikā Sutta, Kinh Samaṇamaṇḍikāputta.
25. MN 79 - Cūḷasakuludāyi Sutta, Tiểu kinh Sakuludāyin.
26. MN 101 - Devadaha Sutta, Kinh Devadaha.
27. MN 107 - Gaṇakamoggallāna Sutta, Kinh Gaṇaka Moggallāna.
28. MN 108 - Gopakamoggallāna Sutta, Kinh Gopaka Moggallāna.
29. MN 111 - Anupada Sutta, Kinh Bất đoạn.
30. MN 113 - Sappurisa Sutta, Kinh Chân nhân.
31. MN 118 - Ānāpānasati Sutta, Kinh Nhập tức xuất tức niệm. [*]
32. MN 119 - Kāyagatāsati Sutta, Kinh Thân hành niệm.
33. MN 139 - Araṇavibhanga Sutta, Kinh Vô tránh phân biệt.
34. MN 141 - Saccavibhanga Sutta, Kinh Phân biệt về sự thật.

[*] Theo Chú giải, phát triển thiền-na trong 12 bước đầu tiên của quán niệm hơi thở. Bốn bước sau cùng (13-16) là phát triển tuệ quán.

II. Trong Trường bộ (Dīgha Nikāya), các bài kinh sau đây đều có đề cập đến thiền-na (jhāna) - tổng cộng 19 kinh trong số 34 bài kinh:
DN 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 21, 22, 26, 29, 33.

III. Trong Tương ưng bộ (Saṃyutta Nikāya), có 2 chương về thiền-na: Chương 34 - Tương ưng Thiền (Jhānasaṃyutta), thiên Uẩn (55 bài kinh) và Chương 53 - Tương ưng Thiền (cùng tên), thiên Đại phẩm (54 bài kinh).

IV. Trong Tăng chi bộ (Aṅguttara Nikāya), thiền-na (jhāna) được đề cập đến trong 24 bài kinh sau đây:
AN 2.13, AN 3.58, AN 3.63, AN 4.123, AN 4.164, AN 4.190, AN 4.198, AN 4.41, AN 4.78, AN 5.14, AN 5.272, AN 5.28, AN 6.60, AN 8.11, AN 9.34, AN 9.35, AN 9.36, AN 9.40, AN 9.41, AN 9.42, AN 9.73, AN 9.74, AN 11.16, AN 11.67.

*-----*




Sunday, 4 September 2022

Vài gợi ý khi đọc sách.

 Vài gợi ý khi đọc sách.

“… Cần phải thận trọng và sáng suốt. Đừng chỉ tin vào một bài viết nào hay một đoạn văn nào vì nó được trích ra từ một cuốn sách, vì nó được viết bởi một tác giả danh tiếng, vì nó được liệt kê trong danh mục được giới thiệu bởi người nào đó, vì nó được ai đó nhiệt tình giới thiệu, vì nó từ một cuốn sách với hình bìa đẹp mắt, và quan trọng nhất, vì nó nói cho bạn những gì bạn muốn nghe.

“Cần phải thận trọng khi đọc sách. Đọc các sách về tâm linh thì phải chậm rải, thong thả. Cần phải suy tư. Cần có thời gian để nghiền ngẫm. Đọc để học những điều mới lạ, để gia tăng mức độ hiểu biết thâm sâu hơn, để nhắc nhở mình về những điểm quan trọng. Đừng ngại ngùng khi đọc những gì có vẻ khó hiểu.” 

Bhante Sujato (04/01/2021)  

----------

* Ghi thêm: Cũng trong tinh thần đó, nên xem những gì viết ở trên của Sư Sujato chỉ là những gợi ý. Đừng vội tin theo mà cũng đừng vội bác bỏ. Suy tư, cân nhắc, rồi mỗi người phải tự vạch ra đường lối riêng cho mình. (Bình Anson).

*



Friday, 2 September 2022

Giới thiệu năm bộ kinh Nikaya

 Giới thiệu năm bộ kinh Nikaya:

1- Dẫn luận kinh Trường bộ. Thích Nhật Từ (2019).
https://tinyurl.com/mv3due66

2- Dẫn luận kinh Trung bộ. Thích Nhật Từ (2019).
https://tinyurl.com/5n8a2rap

3- Dẫn luận kinh Tương ưng bộ. Thích Minh Thành (2019).
https://tinyurl.com/yuxf3etz

4- Dẫn luận kinh Tăng chi bộ. Thích Minh Thành (2020).
https://tinyurl.com/mty3zbe5

5- Tổng quan kinh Tiểu bộ. Thích Nhật Từ (2021). 
https://tinyurl.com/2reab64j

TIỂU BỘ:
- Dẫn luận Tiểu tụng, Pháp cú, Phật tự thuyết, Phật thuyết như vậy, Kinh tập. Thích Nhật Từ (2021).
https://tinyurl.com/32wyrkr2   

- Dẫn luận Chuyện thiên cung, Chuyện ngạ quỷ, Trưởng lão tăng kệ, Trưởng lão ni kệ. Thích Nhật Từ (2021).
https://tinyurl.com/kuze5h98     

- Dẫn luận Chuyện tiền thân. Thích Minh Thành (2021).
https://tinyurl.com/2spkz8ks    

- Giới thiệu Diễn giải, Phân tích đạo, Thánh nhân ký sự, Phật sử, Hạnh tạng, Milinda vấn đạo. Tỳ-khưu Indacanda (2018). 
https://tinyurl.com/2ejd5tur   

*-----*



Thursday, 1 September 2022

Hãy trich lời Đức Phật

 HÃY TRÍCH LỜI ĐỨC PHẬT

Hỏi: – Sư thường khuyến khích các vị đệ tử nên trích dẫn lời của Đức Phật, không trích dẫn lời của Sư. Tại sao Sư đặc biệt nhấn mạnh điều này, trong khi người ta thường thích quy chiếu về những lời nói và giảng dạy của những vị thầy của họ?

Đáp: – Tôi thường nói với mọi người ở đây, tại Hội Thiền Quán (Bhavana Society), rằng: “Khi các bạn giảng pháp, đừng trích lời của Sư G (*)! Đừng nói ‘Sư G đã giảng, đã nói như thế này …, thế này …’ Hãy trích dẫn lời Đức Phật! Đức Phật nói như thế này ..., thế này ... Các bạn ghi nguồn, xuất xứ trong tạng Nikaya và cho biết tên bài kinh liên quan.”

Tại sao?

Khi bạn trích dẫn lời của một vị thầy Phật giáo, như thể sao chép. Từ bản đầu tiên bạn tạo ra một bản sao khác. Từ bản sao thứ hai, bạn tạo ra thêm một bản sao khác nữa, rồi cứ tiếp tục như thế. Khi đến bản thứ 100, nó chỉ còn là một tờ giấy trắng. Bạn không còn có thể đọc được một chữ nào!

Vì thế tôi không thích trích dẫn lời của các vị thầy. Thay vào đó, tôi thích trích dẫn lời dạy nguyên thủy của Đức Phật. Lời dạy của Đức Phật được giữ nguyên, không thay đổi theo thời gian. Các bạn hãy tìm đọc các bản dịch giá trị từ bản Pali và trích dẫn từ nguồn đó. Như thế, cho dù bạn trích dẫn lời dạy hay các đệ tử của bạn trích dẫn, tất cả đều quy về cùng một nguồn.

Nếu làm khác đi – trích lời của vị thầy này của vị thầy kia của vị thày nọ … – cuối cùng rồi bạn sẽ không thấy được ý nghĩa thật sự. Như thể tìm cây kim trong đống rơm. Bạn không còn thấy được đạo Phật!

Đó là xu hướng ngày nay trong xã hội phương Tây. Người ta thích trích dẫn lời “thầy của tôi đã nói như thế này, thế này.” Có người chỉ viết những cuốn sách về thầy của họ. Chúng tôi có nhiều sách như thế trong thư viện ở đây. Họ không thích trích lời Phật dạy có lẽ là vì họ cho rằng các lời dạy đó đã xưa cũ, không theo trào lưu nữa.

Đôi khi tôi đến một nơi nào đó để thuyết pháp, nếu tôi đề cập đến Tứ Thánh đế, nhiều người phản ứng nói rằng: “Bạch Sư, điều đó quá sơ đẳng. Hãy bàn luận về những điều thâm sâu hơn!”

Bạn có thấy tâm trạng đó không, cho rằng lời dạy cốt lõi lại là “điều sơ đẳng”? Tôi hỏi lại: “Vậy thì điều thâm sâu thật sự là gì?”

Chúng ta cần phải nhớ rằng sau 45 năm truyền giảng giáo pháp, Đức Phật tuyên bố, “Này các tỳ-khưu, ta chỉ giảng dạy Khổ và sự Diệt khổ.” Đó là tất cả những gì Ngài đã dạy. Còn các điều khác chỉ là thứ yếu, phụ thuộc.

Tôi đã thấy chuyện này xảy ra trong suốt cuộc đời tôi. Do đó, chúng ta sẽ còn thấy vẫn tiếp tục trong tương lai.

(*) Sư G: “Bhante G”. Đây là tên gọi thân mật dành cho ngài Hòa thượng Gunaratana.

– Hòa thượng Gunaratana
“What, why, how: Answers to your questions about Buddhism, meditation, and living mindfully” (2020). 

*



Friday, 26 August 2022

Những hiểu lầm về Đạo Phật

  NHỮNG HIỂU LẦM VỀ ĐẠO PHẬT

Minh Đức Triều Tâm Ảnh

 Đạo Phật ngày càng suy đồi, tha hoá, mạt pháp”, nguyên nhân thì nhiều, nhưng đôi khi vì trong giới tu sĩ và cư sĩ không trang bị đủ kiến thức của giáo pháp như thực - tức là giáo pháp cội rễ - mà chỉ chạy theo cành, nhánh, ngọn lắm hoa và nhiều trái. Từ đấy, khó phân biệt đâu là đạo Phật chơn chánh, đâu là đạo Phật đã bị biến chất, chạy theo thị hiếu dung thường của thế gian. Đôi nơi đạo Phật còn bị trộn lẫn với tín ngưỡng duy linh và cả tín ngưỡng nhân gian nữa... Nhiều lắm, không kể xiết đâu.

Với cái nhìn “chủ quan” của một tu sĩ Theravāda, tôi xin mạo muội liệt kê ra đây những hiểu lầm tai hại và rất phổ biến của Phật giáo trong và ngoài nước để chư vị thức giả cùng thấy rõ như thực:

1- Tôn giáo: Đạo Phật có những sinh hoạt về tôn giáo nhưng đạo Phật không phải là tôn giáo, vì đạo Phật không có một vị thượng đế tối cao hoá sinh muôn loài và có quyền ban thưởng, phạt ác.

2- Tín ngưỡng: Đạo Phật có những sinh hoạt tín ngưỡng nhưng đạo Phật không phải là tín ngưỡng để mọi người đến van vái, cầu xin những ước mơ dung tục của đời thường.

3- Triết học: Đạo Phật có một hệ thống tư tưởng được rút ra từ Kinh, Luật và Abhidhamma, được gọi là “như thực, như thị thuyết” chứ không phải là một bộ môn triết học “chia” rồi “chẻ”, “phán” rồi “đoán” như của Tây phương.

4- Triết luận: Đạo Phật có tuệ giác để thấy rõ Cái Thực chứ không sử dụng lý trí phân tích, lý luận. Còn triết, còn luận là vì chưa thấy rõ Cái Thực. Đạo Phật là đạo như chơn, như thực. Kinh giáo của đức Phật luôn đi từ cái thực cụ thể để hướng dẫn mọi người tu tập, nó không có triết, có luận đâu. Ngay “thiền” mà còn “luận” (thiền luận) là đã đánh mất thiền rồi.

5- Từ thiện xã hội: Đạo Phật có những sinh hoạt từ thiện xã hội nhưng không coi từ thiện xã hội là tất cả, để hy sinh cuộc đời đầu tròn, áo vuông một cách uổng phí. Đạo Phật còn có những sinh hoạt cao cả hơn: Đó là giáo dục, văn hoá, nghệ thuật, tu tập thiền định và thiền tuệ nữa. Từ thiện xã hội thì ai cũng làm được, thậm chí người ta còn làm tốt hơn cả Phật giáo, ví dụ như Bill Gates. Còn giáo dục, văn hoá, nghệ thuật của đạo Phật là nền tảng Mỹ Học viết hoa (nội hàm các giá trị nhân văn, nhân bản) mà không một tôn giáo, môt chủ nghĩa, một học thuyết nào trên thế gian có thể so sánh được. Và đây mới là sự phụng hiến cao đẹp của đạo Phật cho thế gian. Còn nữa, nếu không có tu tập thiền định và thiền tuệ thì mọi hình thái sinh hoạt của đạo Phật, xem ra không phải là của đạo Phật đâu!

6- Cực lạc, cực hạnh phúc: Đạo Phật có nói đến hỷ, lạc trong các tầng thiền; có nói đến hạnh phúc siêu thế khi ly thoát tham sân, khổ lạc (dukkha), phiền não của thế gian - chứ không có một nơi chốn cực lạc, cực hạnh phúc được phóng đại như thế.

7- 8 vạn 4 ngàn pháp môn: Đạo Phật có nói đến 8 vạn 4 ngàn pháp uẩn (dhammakhandha) chứ không nói đến 8 van 4 ngàn pháp môn (dhammadvāra). Uẩn (khandha) ngoài nghĩa che lấp, che mờ và nghĩa chồng lên, chồng chất, còn có nghĩa là nhóm, liên kết, tập hợp ví như Giới uẩn (nhóm giới), Định uẩn (nhóm định), Tuệ uẩn (nhóm tuệ). Do từ uẩn (khandha) lại dịch lệch ra môn - cửa (dvāra), pháp môn nên ai cũng tưởng là có  8 vạn 4 ngàn pháp môn, tu theo pháp môn nào cũng được! Ai là người có thể đếm đủ 8 vạn, 4 ngàn cửa pháp này? Còn nữa, xin lưu ý, 8 vạn 4 ngàn chỉ là con số tượng trưng, có nghĩa là nhiều lắm, đếm không kể xiết theo truyền thống tôn giáo và tín ngưỡng Ấn Độ cổ thời. Ví dụ 84 ngàn lỗ chân lông, 84 ngàn vi trùng trong một bát nước, 84 ngàn phiền não, 84 ngàn cách tu...

8- Xin xăm, bói quẻ, cầu sao, giải hạn, xem ngày giờ tốt xấu: Những hình thức này không phải của đạo Phật. Trong kinh tụng Pāli có đoạn: “Sunakkhataṃ sumaṅgalaṃ supabhātaṃ suhuṭṭhitaṃ, sukhno ca suyiṭṭaṃ brahmacārisu. Padakkhinaṃ kāyakammaṃ vācākammaṃ padakkhinaṃ padakkhinaṃ manokammaṃ paṇidhī te padakkhinā...”

Có nghĩa là: Giờ nào (chúng ta) thực hành thân, khẩu, ý trong sạch; giờ đó được gọi là vận mệnh tốt, là giờ tốt, là khắc tốt, là canh tốt... Ngày đó gọi là có nghiệp thân phát đạt, nghiệp khẩu phát đạt, nghiệp ý phát đạt. Và nguyện vọng theo đó được gọi là nguyện vọng phát đạt. Người tạo nghiệp thân, nghiệp khẩu, nghiệp ý phát đạt như thế rồi sẽ được những lợi ích phát đạt (chữ phát đạt có thể có thêm nghĩa nhiêu ích).

9- Định mệnh: Đạo Phật có nói đến nghiệp, đến nhân quả nghiệp báo chứ không hề nói đến định mệnh. Theo đó, gây nhân xấu ác thì gặt quả đau khổ, gây nhân lành tốt thì gặt quả an vui - chứ không phải “cái tơ cái tóc cũng do trời định” như định mệnh thuyết của Khổng Nho hoặc định mệnh 4 giai cấp của Bà-la-môn giáo.

10- Siêu độ, siêu thoát: Không có bài kinh nào, không có uy lực của bất kỳ ông sư, ông thầy nào có thể tụng kinh siêu độ, siêu thoát cho hương linh, vong linh, chân linh cả. Thời Phật tại thế, nếu có đến nơi người mất, chư tăng chỉ đọc những bài kệ vô thường, khổ và vô ngã để thức tỉnh người sống; và hiện nay các nước Phật giáo Theravāda còn duy trì.  Có thể có hai trường hợp:

- Nếu vừa chết lâm sàng thì thần thức người chết vẫn còn. Vậy có thể đọc kinh, mở băng kinh, chuông mõ, hương trầm... để “thần thức người chết” hướng về điều lành... để thần thức tự tạo “cận tử nghiệp” tốt cho mình.

- Nếu thần thức đã lìa khỏi thân rồi – thì họ đã tái sanh vào cõi khác rồi, ngay tức khắc. Khi ấy thì gia đình làm phước để chư tăng tụng kinh hồi hướng phước ấy cho người đã mất.

Cả hai trường hợp trên đều không hề mang ý nghĩa siêu độ, siêu thoát mà chỉ có ý nghĩa gia hộ, gia niệm, gia lực mà thôi. Tu dựa vào tha lực cũng tương tự như vậy, nhưng cuối cùng cũng phải tự lực: “Tự mình thắp đuốc mà đi, tự mình là hòn đảo của chính mình”.

Chư thiên chỉ có khả năng hoan hỷ phước và báo truyền thông tin ấy cho người quá vãng mà thôi. Họ không có uy lực ban phước lành cho ai cả.

11- Huyền bí, bí mật: Giáo pháp của đức Phật không có cái gì được gọi là huyền bí, bí mật cả. Đức Phật luôn tuyên bố là “Như Lai thuyết pháp với bàn tay mở ra”; có nghĩa là ngài không có pháp nào bí mật để giấu kín cả!

12- Tâm linh: Ngày nay, người ta tràn lan lễ hội, tràn lan mọi loại điện thờ với những hình thức mê tín, dị đoan, sa đoạ văn hoá... mà ở đâu cũng rêu rao các giá trị tâm linh. Đạo Phật không hề có các kiểu tâm linh như vậy. Thuật ngữ tâm linh này được du nhập từ Trung Quốc. Và rất tiếc, tôi không hề tìm ra nguồn Phật học Pāli hay Sanskrit có từ nào tương thích với chữ “linh” này cả!

13- Niết-bàn: Nhiều người tưởng lầm Niết-bàn là ở một cõi nào đó, một nơi chốn nào đó; thậm chí là ở một thế giới ở ngoài thế gian này. Người nào tìm kiếm Niết-bàn kiểu ấy, thuật ngữ thiền tông có cụm từ “lông rùa, sừng thỏ” như ngài Huệ Năng đã nói rõ: “Phật pháp tại thế gian. Bất lý thế gian giác. Ly thế mịch bồ-đề. Cáp như tầm thố giác”. Thố giác là sừng thỏ. Và giác ngộ cũng vậy, chính ở trong khổ đau, phiền não mới giác ngộ bài học được.

14- Bỏ khổ, tìm lạc: Tu Phật không phải là bỏ khổ, tìm lạc. Xin lưu ý cho: Khổ và Lạc chính là căn bản của phiền não!

15- Tu để được cái gì! Có nhiều người nghĩ rằng, tu là để được cái gì đó. Xin thưa, được cái gì là sở đắc. Ai sở đắc? Chính là bản ngã sở đắc. Đạo Phật là vô ngã. Hãy xin đọc lại Bát-nhã tâm kinh.

16- Tu là sửa: Nếu tu là sửa thì mình đã từ “cái ta này” biến thành “cái ta khác”. Nếu tu là không sửa thì cứ để nguyên trạng tham sân si như vậy hay sao? Xin thưa, sửa hay không sửa đều trật. Đạo Phật quan trọng ở Cái Thấy! Có Cái Thấy mới nói đến giác ngộ và giải thoát. Không có Cái Thấy này thì tu kiểu gì cũng trệch hướng hoặc rơi vào phước báu nhân thiên.

17- Vía: Đạo Phật không có vía nào cả. Vía, hồn, phách là quan niệm của nhân gian. Ví dụ, ba hồn bảy vía. Ví dụ, nam thất, nữ cửu – nam bảy vía, nữ chín vía. Nếu là nam thất, nữ cửu thì nó trùng với nam 7 khiếu, nữ 9 khiếu. Vía là phần hồn. Không có cái hồn, cái linh hồn tự tồn tại nếu không có chỗ nương gá. Vía không độc lập được. Như danh - phần tâm, sắc - phần thân – luôn nương tựa vào nhau. Chỉ có năng lực thiền định mới tạm thời tách lìa danh ra khỏi sắc, như Cõi trời Vô tưởng của tứ thiền. Tuy nhiên, cõi trời Vô tưởng hữu tình này không phải là không có danh tâm mà chúng ở dạng tiềm miên.  Còn các Cõi trời Vô sắc thì sắc không phải là không có, chúng cũng ở dạng tiềm miên. Thật đáng phàn nàn, Phật và Bồ-tát đều có “vía” cả! Và cũng thật là “đau khổ” khi trong lễ an vị Phật, người ta còn hô “Thần nhập tượng” nữa chứ!

18- Bồ-tát: Bồ-tát là âm của chữ Bodhisatta: Chúng sanh có trí tuệ. Vậy, chúng ta tạm thời bỏ quên “khái niệm Bồ-tát” quen thuộc trong kinh điển mà trở về với nghĩa gốc là “chúng sanh có trí tuệ”. Và như vậy, sẽ có hạng chúng sanh có trí tuệ với nguyện lực Thanh Văn; chúng sanh có trí tuệ với nguyện lực Độc Giác; chúng sanh có trí tuệ với nguyện lực Chánh Đẳng Giác. Ngoài 3 loại chúng sanh có trí tuệ trên – không có loại chúng sanh có trí tuệ nào khác.

19- Phật: Phật là âm của chữ Buddha, nghĩa là người Giác ngộ. Vậy chúng ta nên tạm thời bỏ quên “khái niệm Phật” từ lâu đã mọc rễ trong tâm thức mà trở về nghĩa gốc là bậc Giác ngộ. Vậy, có người Giác ngộ do nghe pháp từ bậc Chánh Đẳng Giác, được gọi là Thanh Văn Giác. Có người Giác ngộ do tự mình tu tập vào thời không có đức Chánh Đẳng Giác, được gọi là Độc Giác. Có vị Giác ngộ do trọn vẹn 30 ba-la-mật, trọn vẹn minh và hạnh nên gọi là Chánh Đẳng Giác.

Không có vị Giác ngộ (Phật) nào ngoài 3 loại Giác ngộ trên.

20- Thể nhập: Tu là không thể nhập vào cái gì cả. Thể nhập là bỏ cái ngã này để nhập vào cái ngã khác. Cãi ngã khác ấy có thể là dòng sông, có thể là ngọn núi, có thể là một cội cây, có thể là một thần linh, thượng đế. Cái cụm từ “thể nhập pháp giới” rất dễ bị hiểu lầm. Khi đi, chánh niệm, tỉnh giác trọn vẹn với cái đi; khi nói, chánh niệm, tỉnh giác trọn vẹn với cái nói; khi ăn, chánh niệm, tỉnh giác trọn vẹn với cái ăn – thì đấy mới đúng nghĩa “thể nhập pháp giới”, ngay giây khắc ấy, mọi tham sân, phiền não không có chỗ để phan duyên, sanh khởi.

Ngoạ Tùng Am, Sơ Xuân 2015
Minh Đức Triều Tâm Ảnh (*)

------------------

(*) Bút hiệu của Hòa thượng Giới Đức, chùa Huyền Không Sơn Thượng, Huế

Nguồn: Thư viện Hoa Sen (11/03/2015)
 https://thuvienhoasen.org/a22571/nhung-hieu-lam-ve-dao-phat

 *


Thursday, 25 August 2022

Hơi thở cuối cùng

 HƠI THỞ CUỐI CÙNG

Hôm trước, tôi có chia sẻ một phương cách để đối trị vọng tưởng, tâm chạy đi lang thang chỗ này chỗ kia bằng cách tự nhắc nhở dựa theo câu chuyện về ba câu hỏi của nhà vua:

1) Thời gian thuận lợi nhất là NGAY BÂY GIỜ, không phải là lúc nào khác.

2) Người quan trọng nhất là chính THÂN TÂM NÀY, không phải quan tâm về bất cứ người nào khác.

3) Công việc quan trọng nhất là THEO DÕI HƠI THỞ VÀ CÁC CẢM THỌ NƠI THÂN, không phải là lúc lo lắng, suy tính về bất cứ chuyện gì khác.

Hôm nay tôi xin chia sẻ một phương pháp khác, dựa theo cuốn sách “Satipatthana Meditation – A Practice Guide” (Thiền lập niệm - Hướng dẫn thực hành) của Bhikkhu Anālayo. Hãy xem mạng sống của mình chỉ bằng một hơi thở. Thở vào, không thở ra là chết. Thở ra mà không thở vào là chết. Chỉ đơn giản có thế. Trong Chương 38 của kinh “Bốn mươi hai chương” thuộc Hán tạng, Đức Phật cũng dạy tương tự. Mạng sống chỉ kéo dài bằng một hơi thở. Sư Anālayo kể nhiều trường hợp Sư được thỉnh đến thăm viếng và trợ duyên cho những người sắp chết. Sư quan sát thấy những người ấy hít vào một hơi cuối cùng rồi ngưng bặt, qua đời.

Vì thế, trong cuốn sách trên, Sư đề nghị chúng ta thực tập niệm hơi thở bằng cách xem mỗi hơi thở như là hơi thở cuối cùng trước khi chết. Sau một hơi thở, nếu mình chưa chết thì xem như mình vừa bước đi thêm một bước tiến dần đến cửa tử. Như thế, chúng ta mới trân quý từng hơi thở, từng giây phút trong hiện tại. 

Dựa vào lời khuyên đó, tôi thực hành niệm hơi thở như sau:

1) Khi hít vào, niệm theo luồng hơi thở vào: “Chết, chết, chết, chết”, giúp cho mình đem tâm về hiện tại, không lang thang đi nơi khác.

2) Khi thở ra, niệm chỉ một âm dài theo luồng hơi ra: “B…u…ô…n…g”, giúp cho mình buông xả mọi chuyện lăng xăng khác.

Cứ như thế mà nhịp nhàng theo dõi từng hơi thở vào ra. 

“Chết, chết, chết, chết” (thở vào), rồi “B…u…ô…n…g” (thở ra). 

“Chết, chết, chết, chết” (thở vào), rồi “B…u…ô…n…g” (thở ra). 

“Chết, chết, chết, chết” (thở vào), rồi “B…u…ô…n…g” (thở ra).

… 

Theo kinh nghiệm riêng, tôi thấy phương cách nầy rất hiệu quả, giúp tâm tôi an định, nhẹ nhàng, buông bỏ các chuyện lo âu tính toán, không còn quan tâm đến bất cứ chuyện gì khác. Khi tâm tương đối an định rồi, có thể bỏ lối niệm đó, chỉ còn đơn thuần theo dõi, quan sát và ghi nhận hơi thở.

*



Wednesday, 17 August 2022

Kinh Quán niệm Hơi thở - Bản dịch của Tỳ-khưu Indacanda (2010)

Giới thiệu:

Đây là bản dịch mới của Tỳ-khưu Indacanda. Đa số thiền sinh chúng ta đều quen thuộc với bản dịch Việt của ngài Hòa thượng Thích Minh Châu. Đề nghị các bạn thiền sinh tải bản dịch mới này về máy, in ra giấy và đọc tham khảo đối chiếu 2 bản dịch, và nếu có thể, đọc đối chiếu với các bản Anh dịch. Đọc đi đọc lại nhiều lần. Các bạn sẽ rút tỉa được nhiều ý tưởng mới cho công phu hành thiền của mình.

Kinh giảng về Niệm Hơi Thở Vào Hơi Thở Ra 
(Ānāpānasati Sutta, MN 118)
Tỳ-khưu Indacanda dịch Việt (2010)

Tải về bản Việt dịch:
=> https://tinyurl.com/2s3eyv6d  [vn217.pdf, 848 KB]
(có kèm phần giảng giải trích từ Phân tích đạo - Paṭisambhidāmagga)

Tải về bản song ngữ Pali-Việt:
=> http://www.tamtangpaliviet.net/VHoc/15/15_118.pdf

*




Sunday, 14 August 2022

Bước đầu tập hành thiền

BƯỚC ĐẦU TẬP HÀNH THIỀN
Hòa thượng Gunaratana (2014) - Bình Anson lược dịch (2022)

Trích: Bhante Gunaratana (2014), Meditation on Perception (Hành thiền quán tưởng).

*

Trong nhiều bài kinh về pháp niệm hơi thở (MN 118, AN 10.60), Đức Phật dạy:

…”Ở đây, vị tỳ-khưu đi đến khu rừng, hoặc đi đến gốc cây, hoặc đi đến nơi thanh vắng, ngồi xuống, chân xếp chéo, giữ thân thẳng và thiết lập niệm luôn hiện diện. Có niệm vị ấy thở vào, có niệm vị ấy thở ra.

Trong khi thở vào dài, vị ấy nhận biết: ‘Tôi thở vào dài.’
Trong khi thở ra dài, vị ấy nhận biết: ‘Tôi thở ra dài.’
Trong khi thở vào ngắn, vị ấy nhận biết: ‘Tôi thở vào ngắn.’
Trong khi thở ra ngắn, vị ấy nhận biết: ‘Tôi thở ra ngắn.’ …”

Dựa vào những lời dạy đó, chúng ta có thể bắt đầu tập hành thiền như sau:

* ĐI ĐẾN MỘT NƠI YÊN LẶNG. Mặc dù Đức Phật đề nghị một khu rừng, gốc cây hay một nơi thanh vắng, trong hoàn cảnh hiện tại của đa số chúng ta, nơi hành thiền đơn giản là nơi chúng ta có thể ngồi thực hành một mình, tránh xa những bận rộn hằng ngày. Rất khó phát triển định tâm nếu chúng ta ngồi cạnh máy điện thoại di động hay máy tính cá nhân! Để tập trung tâm ý, ta cần phải tránh mọi náo động, bên trong lẫn bên ngoài.

* CHỌN TƯ THẾ NGỒI THOẢI MÁI VÀ VỮNG VÀNG. Đức Phật dạy chúng ta ngồi xuống, chân xếp chéo, giữ lưng thẳng. Tuy nhiên, ngày nay có nhiều người ngồi dưới đất, chân xếp chéo với một cái gối nhỏ kê mông. Cũng có thể ngồi trên ghế, giữ lưng thẳng để hành thiền, hoặc trong những trường hợp bất khả kháng, có thể hành thiền trong tư thế đứng, trong lúc đi, hay khi nằm xuống. Mục đích là giữ thân nhẹ nhàng, thoải mái trong một tư thế nào có thể giúp ta chịu đựng trong một thời gian dài mà không di chuyển hay điều chỉnh.

* CHÚ TÂM VÀO THỜI KHẮC HIỆN TẠI. Như Đức Phật dạy trong đoạn kinh trên, hành giả phải giữ niệm luôn hiện diện, hay giữ niệm trước mặt. Chúng ta thực hành theo lời dạy này bằng cách ghi nhớ rằng quá khứ đã qua rồi, còn tương lai thì chưa đến. Thời khắc thực sự hiện hữu là ở ngay trước mặt, thời khắc của những gì đang xảy ra ngay bây giờ.

* ĐEM TÂM CHÚ Ý VÀO HƠI THỞ, HƠI THỞ ĐI VÀO VÀ ĐI RA. Chọn một điểm duy nhất để ta chú ý vào đó giúp tâm được an định. Thông thường, nơi dễ theo dõi sự chuyển động ra vào của hơi thở là ở chóp mũi, nơi luồng không khí chạm vào ống mũi khi thở vào và thở ra.

* ĐỂ TÂM GHI NHẬN HƠI THỞ CÓ KHI DÀI, CÓ KHI NGẮN. Lời dạy này không có nghĩa là ta phải kiểm soát hơi thở, ép hơi thở vào ra phải là hơi dài hay hơi ngắn. Ở đây, hành giả chỉ đơn thuần ghi nhận hơi thở ra vào tự nhiên, có khi dài, có khi ngắn. Quán niệm hơi thở trong Phật giáo không phải là bài tập thể dục huấn luyện hơi thở. Ở đây, chúng ta dùng hơi thở, lúc nào cũng có mặt với chúng ta, như là một điểm chú tâm để giúp chúng ta phát triển tâm định và niệm.

* NHẸ NHÀNG VÀ NHẤT QUÁN. Thiền là phải thực hành. Không nên mong đợi kết quả nhanh chóng sau một buổi tập đầu tiên, hay ngay cả sau hai, ba, hay mười buổi tập. Nếu có thể, nên chọn thời gian hành thiền mỗi ngày khi vắng lặng, không có những xáo trộn. Nhiều người chọn hành thiền vào buổi sáng sớm, trước khi bận rộn vào những công việc ban ngày, hay vào buổi tối, nếu đó là khoảng thời gian mà họ cảm thấy vẫn còn tỉnh táo, nhanh nhẹn. Thiết lập một thời gian nhất định tại một nơi cố định để hành thiền đều đặn mỗi ngày là một đường lối nhẹ nhàng để khuyến khích và trợ giúp công phu hành thiền của mỗi người.

* LINH ĐỘNG VÀ LẠC QUAN. Điều chỉnh buổi hành thiền để giúp tâm có đủ thời gian để lắng động. Nhiều người thấy rằng dành ra hai mươi đến ba mươi phút mỗi ngày để hành thiền mang đến kết quả tốt, nhưng ngay cả khi hành thiền trong năm hoặc mười phút cũng là điều tốt trong những ngày ta có nhiều việc bận rộn. Ta phải cảm thấy thư giãn và thoải mái khi ngồi theo dõi hơi thở, càng lâu càng tốt. Nhưng không nên xem hành thiền là một công việc lặt vặt hay một sự bó buộc. Cần phải xem đó như là một sinh hoạt tốt, đáng ưa thích để giúp thư giãn và đem niềm vui đến thân và tâm, và từ đó giúp ta tăng trưởng tâm linh.

Hòa thượng GUNARATANA (2014)
Bình Anson lược dịch (2022)

*-----*




Tuesday, 19 July 2022

Sau khi tôi chết

 SAU KHI TÔI CHẾT

Tôi đã từng nói với bà xã và các con rằng trong đời tôi, từ khi trưởng thành, tự lập cho đến bây giờ, tôi đã làm tròn nhiệm vụ của một người con, người chồng, người cha trong gia đình. Trong khả năng nhỏ bé, tôi đã tận lực đóng góp vào xã hội mà tôi đã và đang sống (Việt Nam, Thái Lan, Úc). Sau hơn mười năm nghỉ hưu như là một cư sĩ Phật tử tầm thường, tôi không còn tha thiết gì đến công danh, sự nghiệp, tiền bạc, tài sản hay bất cứ điều gì khác trong kiếp sống này. Tôi hầu như dành trọn thì giờ và công sức để tìm hiểu và tu tập theo lời Phật dạy, và thường xuyên quán niệm về cái chết. Vì thế tôi không sợ sệt, không trốn tránh cái chết. Tôi tin rằng mình đã chọn đúng đường. Với lòng tín thành sâu đậm nơi Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng), tôi tin rằng khi chết đi, mình sẽ nhanh chóng tái sinh vào một cảnh giới nào đó với những điều kiện thích hợp để tiếp tục con đường này cho đến đích cuối cùng.

Cho nên sau khi tôi chết, những gì còn lại chỉ là một túi da bọc thịt xương, không có gì là quan trọng, đáng quan tâm. Gia đình tôi có thể liên lạc và làm việc với dịch vụ tống táng, chọn lựa loại quan tài rẻ tiền nhất để đem đi hỏa thiêu trong thời hạn ngắn nhất, tùy theo điều kiện của địa phương. Nếu phải nhập gia tùy tục thì có thể tổ chức theo nghi thức tang lễ tối giản của người Úc, không cần phải quan tâm đến các nghi thức rườm rà của người Việt hay người Thái. Cũng không cần thiết phải thỉnh mời chư Tăng hay ai đó đến tụng kinh cầu siêu. Tổ chức tang lễ theo nguyên tắc chính là "Nhanh, Gọn, Rẻ" (Quick, Simple, Cheap).

Sau khi hỏa thiêu, có thể đem tro cốt đến chôn ở tường rào quanh Tu viện Bodhinyana, Tây Úc – theo phong tục của người Thái, hoặc rải tro cốt vào khu rừng của Tu viện hay khu rừng bên cạnh Tu viện. Nếu thấy bất tiện, có thể rải tro cốt xuống biển hay rải vào khu rừng nào đó cũng được, tùy duyên. Sau đó, gia đình không cần phải cúng thất hay cúng giỗ mỗi năm. Thỉnh thoảng nếu có tưởng nhớ đến tôi thì đem chút ít tịnh tài đóng góp vào các hoạt động từ thiện xã hội hay các cơ sở Phật giáo. Như thế là quá đủ. Không cần phải làm thêm gì khác.

Bình Anson
Perth, Tây Úc
19/07/2022

*


Tuesday, 12 July 2022

Kỷ niệm với Sư Thiện Minh (1969-2018)

Tập sách đầu tay của tôi

Năm 2004, tôi đề nghị huynh Thiện Nhựt ở Montreal, Canada, dịch sang tiếng Việt tập sách "A Basic Method of Meditation" của ngài Ajahn Brahm và tôi giúp hiệu đính lại để đưa vào trang web BuddhaSasana với tựa đề "Căn bản pháp hành thiền". Sư Thiện Minh rất thích bản Việt dịch nầy và đề nghị cho ấn tống để phổ biến tại Việt Nam. Sư bố trí mọi công việc, từ dàn trang, làm bìa, cho đến xin giấy phép xuất bản, đặt nhà in, v.v. với sự trợ giúp của Sư Minh Tấn, em trai của Sư. Tôi chỉ gửi tiền hùn phước để trang trả các chi phí in ấn.

Tập sách mỏng đó được nhiều người đón nhận và đã phân phối đi mọi nơi, kể cả bên Úc. Tiếc rằng hiện nay ngay cả chính tôi cũng không có được bản in nào.

Xem như đây là tập sách đầu tiên của tôi được phổ biến trong dạng sách in tại Việt Nam. Lúc nào tôi cũng nhớ và biết ơn sự nhiệt tình hỗ trợ của Sư trong các công tác Phật sự.

* Ghi thêm: Tập sách đã được hiệu đính và bổ sung các bài viết khác về hành thiền. Tái bản ấn tống vào tháng 11, năm 2018. Phiên bản online (pdf):

=> https://tinyurl.com/2dj4x66w

*



Friday, 8 July 2022

Chỉ là một hạt cát

Nhận được một hình từ một trang Facebook nào đó, chụp tấm bảng: “NO MATTER HOW GOOD YOU ARE, YOU CAN ALWAYS BE REPLACED” – Cho dù bạn tài giỏi đến đâu đi nữa, bạn vẫn có thể được thay thế. Rồi tôi nhớ đến một câu châm ngôn tôi nghe một bạn đồng nghiệp nói ra khi còn làm việc, mà tôi luôn ghi nhớ trong lòng: “NO ONE IS INDISPENSABLE” – Không ai là người không thể thay thế. Có nghĩa là đừng cho mình là một nhân vật quan trọng không thể thay thế trong bất cứ hoàn cảnh nào, từ đời sống trong gia đình cho đến sinh hoạt trong nhóm bạn bè, trong công ăn việc làm, trong một tổ chức, trong một giáo hội, v.v. – nói chung là trong bất kỳ một tập thể xã hội nào.

Một câu tương đương trong dân gian là: “Có mợ thì chợ cũng đông, không mợ thì chợ cũng không vắng người”.

Ngay cả trong Internet và các mạng xã hội cũng thế. Viết ra để chia sẻ cho vui thôi. Đừng cho rằng các đóng góp, các ý tưởng của mình là quan trọng. Một ngày nào đó, hết hứng thú thì đóng cửa, dẹp tiệm. Rồi cũng còn cả triệu trang web, trang blog, trang Facebook khác với nhiều ý tưởng bổ ích, thú vị, rất đáng học hỏi. Đúng sai, phải trái, khen chê rồi cũng thế thôi. Chỉ vài động tác nhấn nút bàn phím là xóa tất cả, không còn để lại gì nữa.

Chẳng có gì là quan trọng, và phải luôn luôn ghi nhớ mình chỉ là một hạt cát nhỏ bé trong bãi sa mạc rộng mênh mông của vũ trụ nầy.

*



Wednesday, 6 July 2022

Kỷ niệm của tôi với ngài Hòa thượng THÍCH MINH CHÂU (1918-2012)

 Kỷ niệm của tôi với ngài Hòa thượng THÍCH MINH CHÂU (1918-2012)

Khi còn học trung học, tôi thường đi bộ cùng với má tôi và em gái đến chùa Xá Lợi (Q.3, Sài Gòn) vì nhà chúng tôi ở gần đó. Chùa có hai tầng: tầng trên là chánh điện, tầng dưới là giảng đường. Một đêm rằm nọ, chúng tôi đến chùa, đứng ngoài nhìn vào, tôi thấy có một buổi giảng cho người lớn, diễn giả là một vị tu sĩ quấn y vàng. Không biết là ai, nhưng trong lòng tôi có một niềm kính trọng và hoan hỷ. Đó là hình ảnh đầu tiên của tôi về ngài Hòa thượng Thích Minh Châu.

Về sau, khi vào học đại học, dù khác trường, thỉnh thoảng tôi đến Đại học Vạn Hạnh -- gần cầu Trương Minh Giảng (nay đổi tên là Lê Văn Sĩ) -- để gặp các bạn học cũ, tôi lại thấy vị tu sĩ áo vàng đó, và bạn tôi cho biết đó là ngài Hòa thượng Thích Minh Châu, Viện trưởng Đại học Vạn Hạnh.

Mãi đến khi sang Úc, tôi có cơ duyên gần gủi các bạn Phật tử và Tăng Ni trong truyền thống Theravada, tôi bắt đầu tu học và tìm hiểu kinh điển trong truyền thống nầy. Từ đó, tôi mới biết Hòa thượng là dịch giả các bộ kinh Nikāya sang tiếng Việt.

Đến năm 1992, lần đầu tiên trở về VN sau nhiều năm xa cách, tôi nhờ em gái tôi đưa đến Thiền viện Vạn Hạnh, đường Nguyễn Kiệm, Phú Nhuận. Hôm đó, Hòa thượng đi vắng, nhưng tôi thỉnh được Trường Bộ và Trung Bộ vừa in ra, bìa cứng, đóng hộp, tôi vẫn còn giữ cho đến bây giờ. Trong những năm tiếp theo, bằng cách nầy hay cách khác, tôi tiếp tục thỉnh Tương Ưng Bộ, Tăng Chi Bộ và Tiểu Bộ. Xem như đầy đủ các bộ Nikāya do Hòa thượng dịch. Từ đó đến nay, tôi thường xuyên tham khảo các bản dịch đó.

Từ năm 2001, tôi về VN mỗi năm, viếng thăm các chùa Nam tông, và nhờ đó, thỉnh được bản Trường Bộ và Trung Bộ in trước năm 1975, song ngữ Pali-Việt với nhiều chú thích rất giá trị. Trong các chuyến đi nầy, tôi đều đến quầy sách ở Thiền viện Vạn Hạnh, và các tiệm sách PG khác ở Sài Gòn, tìm mua các sách của Hòa thượng: Phật pháp, Đường về xứ Phật, Những ngày và những lời dạy cuối cùng của Đức Phật, Đại thừa và sự liên hệ với Tiểu thừa (dịch), Sách dạy Pali, Chữ Hiếu trong đạo Phật, Hành thiền, Hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi, Chánh pháp và hạnh phúc, Đức Phật của chúng ta ... và những cuốn song ngữ Anh Việt: Thắng pháp tập yếu luận (Abhidhammattha-sangaha, dịch từ bản tiếng Anh của Hòa thượng Narada), Hsuan T'sang - The Pilgrim and Scholar (Huyền Trang, nhà chiêm bái và học giả), Fa-Hsien - The Unassuming Pilgrim (Pháp Hiển, nhà chiêm bái khiêm tốn), Milinda-panha and Nagasena-bhikhu sutra - A comparative study (Nghiên cứu đối chiếu Kinh Milinda vấn đạo chữ Pali và Kinh Na-tiên Tỷ kheo chữ Hán), The Chinese Madhyam-agama and The Pali Majjhima Nikaya (So sánh kinh Trung A-hàm chữ Hán & kinh Trung bộ chữ Pali - Luận án tiến sĩ).

Năm 2004 tôi đến thăm Hòa thượng, lúc đó đã yếu, ngồi xe lăn, ở tầng trên cùng của Thiền viện Vạn Hạnh. Tôi cúng dường đĩa CD Phật Học, và báo đến ngài rằng toàn bộ bản dịch Nikāya của ngài đã được đưa vào Internet và đĩa CD để phổ biến khắp nơi. Có lẽ ngài nghe hiểu, nên tôi thấy ngài mỉm cười. Đó là lần cuối cùng tôi gặp ngài.

Ngài Hòa thượng cũng được nhiều người trong cộng đồng Phật giáo thế giới biết đến. Một lần nọ, tôi nhận được một email từ ngài Bhikkhu Bodhi -- tăng sĩ người Mỹ, học giả Phật học nổi tiếng và là dịch giả Trung bộ, Tăng chi bộ và Tương ưng bộ sang tiếng Anh. Bhikkhu Bodhi cho biết được tin Hòa thượng Minh Châu lâm bệnh nặng, ngài nhờ tôi chuyển thư của ngài đến vấn an sức khỏe Hòa thượng. Bhikkhu Bodhi còn cho biết khi ngài còn là một sa-di Bắc tông tại Mỹ, ngài có gặp Hòa thượng Minh Châu, và Hòa thượng khuyên ngài nên sang Sri Lanka, học và nghiên cứu kinh điển Pāli. Theo lời khuyên ấy, Bhikkhu Bodhi sang Sri Lanka, thọ giới trong truyền thống Theravada, và tu học, làm việc tại đó trong 30 năm. Vì thế, ngài lúc nào cũng nhớ và ghi ân về lời khuyên của Hòa thượng.

Quyển luận án tiến sĩ của ngài Hòa thượng được in thành sách, tái bản nhiều lần, được nhiều học giả dùng làm tài liệu tham khảo, và ngài Hòa thượng được xem như là người tiên phong, giới thiệu giá trị bộ A-hàm của Hán tạng đến giới học giả phương Tây. Gần đây, Bhikkhu Anālayo, tăng sĩ Đức, là một học giả có nhiều nghiên cứu so sánh các kinh điển nguyên thủy trong Pāli tạng và Hán tạng, đã viết một bài tham luận có tựa đề “The Chinese Madhyam-āgama and The Pāli Majjhima Nikāya - In the Footsteps of Thich Minh Chau” (Trung A-hàm chữ Hán & Trung Bộ chữ Pali - Đi theo bước chân của Thích Minh Châu).

-------------

Ghi thêm:

Ngài HT Minh Châu có liên hệ họ hàng với Thi hào Nguyễn Du, tóm tắt như sau:

1) Ông Đinh Văn Phác (1790 - 1833), đỗ Tiến sĩ đời vua Minh Mạng, có vợ là bà Nguyễn Thị Tiềm, là con gái Thi hào NGUYỄN DU.

2) Cháu nội của ông Đinh Văn Phác là ông Đinh Văn Chất (1847 -1887), đỗ Tiến sĩ đời vua Tự Đức.

4) Con của ông Đinh Văn Chất là ông Đinh Văn Chấp (1882 - 1953), đỗ Tiến sĩ (Hoàng Giáp) đời vua Duy Tân.

5) Con của ông Đinh Văn Chấp là ông ĐINH VĂN NAM tức Trưởng lão Hòa thượng THÍCH MINH CHÂU (1918 - 2012) đỗ Tiến sĩ Phật học tại Ấn Độ.

*


Tuesday, 5 July 2022

Ba sách Phật giáo căn bản

 Ba sách Phật giáo căn bản.

Hôm nay đi bơi. Khi thả nổi thân thể thư giãn trên mặt hồ, bỗng nhiên nghĩ đến các sách căn bản để tu học. Không phải có ý khoe khoang, nhưng thành thật mà nói, tôi nghĩ chỉ cần đọc đi đọc lại và suy ngẫm về ba cuốn sách này là tạm đủ hành trang lên đường. 

Những ai tò mò -- hoặc các nhà học giả, nghiên cứu sinh, thích tìm hiểu, nghiên cứu sâu rộng về những lĩnh vực khác trong đạo Phật thì có thể tìm đọc, tham khảo thêm các tài liệu sách vở kinh điển khác.

Có thể tải các bản PDF về máy để đọc:

1) Phật Pháp Vấn Đáp (2019):
https://tinyurl.com/4n9jz56j 
https://mega.nz/file/yo41karJ#IvnIfRzvhvq8vJqqzS7yqd9Pb9Vw8TcD46H0BdshHgA

2) Căn Bản Hành Thiền (2018):
https://tinyurl.com/2dj4x66w 
https://mega.nz/file/KxgHWYiA#8wVKEuTvZlw8CUc2o8aFjBX96g2nux7ISq6Uvo--c4c

3) Những Lời Phật Dạy (2016, 2023):
https://tinyurl.com/ju2p7k4p
https://mega.nz/file/fsoFELAD#7jZsv20MWDgiAEojglqfWFu7fRu3RJRiga43GAwFbtI

*